Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | D01 | 24.23 | |||
| 2 | Giáo dục Mầm non | D01; X17 | 22.29 | |||
| 3 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.98 | 25.9 | 24.55 | |
| 4 | Sư phạm Toán học | D01 | 25.35 | 26.37 | 25.43 | |
| 5 | Sư phạm Tin học | D01 | 21.25 | 24.22 | 21.7 | |
| 6 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 26.42 | 28.56 | 26.85 | |
| 7 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09 | 24.06 | 26.87 | 25.88 | |
| 8 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 24.61 | |||