Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 16 | 15 | |
3 | Song ngữ Anh - Hàn | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 16 | 15 | |
4 | Song ngữ Anh - Trung | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 16 | ||
5 | CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 19.5 | |||
6 | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | 19.05 | 18 | ||
7 | Văn học (CTĐT Giáo viên) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 19.15 | 18 | ||
8 | Trung Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | 18 | 16.5 | |
9 | Hàn Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | 17.25 | 16 | 16 | |
10 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |||
11 | Quản trị truyền thông | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 17 | 16 | 15 | |
12 | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 16 | ||
13 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16.25 | 16 | 15 | |
14 | Quản lý kinh tế | C03; C04; C14; D01; D10; D84 | 16.25 | |||
15 | Luật | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | 16 | 15 | |
16 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | |||
17 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | |||
18 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | |||
19 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19 | 16.5 | ||
20 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 16 | 15 | |
21 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 16 | 15 | |
22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 16 | 15 | |
23 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 15.65 | 16 | 15 | |
24 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi |
D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Song ngữ Anh - Hàn | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi |
D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Song ngữ Anh - Trung | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | Điểm đã quy đổi | |
D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | Điểm đã quy đổi | |||
5 | CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | 19.05 | 19 | Điểm đã quy đổi | |
C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | 19.05 | 19 | Điểm đã quy đổi | |||
7 | Văn học (CTĐT Giáo viên) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 19.15 | 19 | Điểm đã quy đổi | |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 19.15 | 19 | Điểm đã quy đổi | |||
8 | Trung Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | 20 | 22.5 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | 20 | 22.5 | Điểm đã quy đổi | ||
9 | Hàn Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | 17.25 | 19 | 22.5 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | 17.25 | 19 | 22.5 | Điểm đã quy đổi | ||
10 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
11 | Quản trị truyền thông | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 17 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 17 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
12 | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | Điểm đã quy đổi | |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | Điểm đã quy đổi | |||
13 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16.25 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16.25 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
14 | Quản lý kinh tế | C03; C04; C14; D01; D10; D84 | 16.25 | Điểm đã quy đổi | ||
15 | Luật | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
16 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
17 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
18 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
19 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19 | 19 | Điểm đã quy đổi | |
A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19 | 19 | Điểm đã quy đổi | |||
20 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
21 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
23 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 15.65 | 17 | 18 | Điểm đã quy đổi |
C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 15.65 | 17 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
24 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |