Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | M00; A01; D01; C00 | 27 | |
Học Bạ | M00; A01; D01; C00 | 27.4 | |||
Xét TN THPT | M00; A01; D01; C00 | 25.8 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A16; C15; D01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A16; C15; D01 | 26.49 | |||
Xét TN THPT | A00; A16; C15; D01 | 24 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
Xét TN THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: M00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.49
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023