Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C04 | 27.32 | 27 | 27.4 | |
2 | Sư phạm Tin học | A00; C01; C04; D01 | 26 | 24 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | 15 | ||
4 | Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; X74; D01 | 15 | |||
5 | Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 15 | |||
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | |||
7 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C04 | 27.77 | 27.4 | 27.3 | |
2 | Sư phạm Tin học | A00; C01; C04; D01 | 27.09 | 26.49 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | ||
4 | Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; X74; D01 | 16.5 | |||
5 | Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 16.5 | |||
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 16.5 | |||
7 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 16.5 |