Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - VHU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - VHU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; C16; X01; X70; X741518
2Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; C16; X01; X70; X741518.65
3Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D661516.224
4Ngôn ngữ PhápA01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D661516.217.25
5Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tếA01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D141516.2523.51
6Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D661516.2516
7Văn họcC00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X7016.8516.7516.3
8Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051516.116
9Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D901517.7
10Xã hội họcA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X741515.2516.5
11Đông phương họcA01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D901516.517
12Trung Quốc học
13Việt Nam họcC00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X741518.7518
14Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74151624.03
15Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74151624
16Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051515.0517
17MarketingA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05151623
18Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05151515.4
19Thương mại điện tửA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051516.423
20Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05151623
21Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051515.715.75
22Kế toánA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051516.223
23Kiểm toánA00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X051516
24Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051616.25
25LuậtA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X741516.216.05
26Luật Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X7415
27Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
28Khoa học máy tínhA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X541516.316.15
29Mạng máy tính và Truyền thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
30Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54151623.51
31Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051516.0523.5
32Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X541515.3515.15
33Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
34Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
35Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
36Điều dưỡngB03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B0017
37Du lịchA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X741516.2517
38Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X741516.2522.5
39Quản trị khách sạnA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X741516.1523.5
40Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X7415

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; C16; X01; X70; X7418
2Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; C16; X01; X70; X7418
3Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66181818
A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66181818
A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66181818
4Ngôn ngữ PhápA01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66181818
A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66181818
A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66181818
5Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tếA01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14181818
A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14181818
A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14181818
6Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66181818
A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66181818
A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66181818
7Văn họcC00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X7019.441818
C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X7019.441818
C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X7019.441818
8Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
9Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D911818
A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D911818
A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D911818
10Xã hội họcA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
11Đông phương họcA01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90181818
A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90181818
A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90181818
12Trung Quốc học
13Việt Nam họcC00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74181818
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74181818
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74181818
14Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74181818
15Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74181818
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74181818
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74181818
16Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
17MarketingA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
18Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051818
19Thương mại điện tửA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
20Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
21Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051818
22Kế toánA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
23Kiểm toánA00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X051818
A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X051818
A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X051818
24Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518.818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518.818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518.818
25LuậtA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74181818
A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74181818
A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74181818
26Luật Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X7418
27Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
28Khoa học máy tínhA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
29Mạng máy tính và Truyền thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
30Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
31Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05181818
32Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54181818
33Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
34Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
35Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
36Điều dưỡngB03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B0019.5
37Du lịchA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
38Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
39Quản trị khách sạnA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74181818
40Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X7418