Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | M20; M21; C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74 | ||||
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | A00; D01; V00; H01 | 18.65 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.2 | |
ĐT THPT | D09; D12; D14; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D09; D12; D14; D66 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.2 | |
ĐT THPT | D84; D14; D03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D84; D14; D03; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D84; D66; D04; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D84; D66; D04; D14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D06; D14; D84; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D06; D14; D84; D66 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16.75 | |
ĐT THPT | C14; C16; X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C14; C16; X01; X70 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.1 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 17.7 | |
ĐT THPT | D66; D84; D78; D90 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D66; D84; D78; D90 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; D01; C00; D15 | 16.5 | |
ĐT THPT | D66; D84; D78; D90 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D66; D84; D78; D90 | ||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78 | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 18.75 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.4 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.25 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
ĐT THPT | A12; Y08; X54; X74 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; Y08; X54; X74 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00 | 16.5 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.3 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.05 | |
ĐT THPT | A12; A15; X54; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A12; A15; X54; X05 | ||||
7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.35 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00 | 15.95 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00 | 16.35 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 15.45 | |
ĐT THPT | D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02; D01; B04; X13; X66 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | B00; D07 | 19.5 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên | ||
Học Bạ | B03; C02; D01; B04; X13; X66 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 16.15 | |
ĐT THPT | C00; C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 |
Mã ngành: 7210235
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210235
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M20; M21; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210235
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; V00; H01
Điểm chuẩn 2024: 18.65
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D12; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D12; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; D14; D03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; D14; D03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; D66; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; D66; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.75
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C16; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C16; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.7
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.25
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; Y08; X54; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; Y08; X54; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.05
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; A15; X54; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15.95
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.35
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: