Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220106Ngôn ngữ KhmerĐT THPTC00; D01; D1415
Học BạC00; D01; D1418
V-SATC00; D14; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D14; DH115
Học BạD01; D09; D14; DH118
V-SATD01; D09; D14; DH1
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D09; D14; DH118.25
Học BạD01; D09; D14; DH122
V-SATD01; D09; D14; DH1
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D01; C19; C2015
Học BạC00; D01; C19; C2018
V-SATC00; D01; C20; C19
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; C04; D01; D1415
Học BạC00; C04; D01; D1418
V-SATC00; C04; D01; D14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC00; C04; D01; D1415
Học BạC00; C04; D01; D1418
V-SATC00; C04; D01; D14
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0122
V-SATA00; A01; C01; D01
7510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C14; D01; D8418
Học BạA00; C14; D01; D8423
V-SATA00; C14; D01; D84
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C04; D01; D1515
Học BạC00; C04; D01; D1518
V-SATC00; C04; D01; D15
Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: