Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | 22.5 | 18.25 | 18 | |
| 4 | Văn hóa học | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | |||
| 5 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Chính trị học | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | 16.52 | 15 | ||
| 7 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 16 | 15 | 15 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | 15 | 15 | 15 | |
| 9 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | 15 | 15 | 15 | |
| 10 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | 15 | 15 | |
| 11 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 15 | 15 | 15 | |
| 12 | Luật | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | 16.77 | 15 | 15 | |
| 13 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |||
| 14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |||
| 15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | 19.25 | 18 | 17 | |
| 16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Khmer | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.95 | 22 | 23 | |
| 4 | Văn hóa học | D01 | 18.45 | |||
| 5 | Kinh tế | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 6 | Chính trị học | D01 | 19.97 | 18 | ||
| 7 | Quản lý nhà nước | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 9 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 10 | Kế Toán | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 11 | Quản trị văn phòng | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |
| 12 | Luật | D01 | 20.22 | 18 | 18 | |
| 13 | Trí tuệ nhân tạo | D01 | 18.45 | |||
| 14 | Công nghệ thông tin | D01 | 18.45 | |||
| 15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 23.95 | 23 | 18 | |
| 16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 18.45 | 18 | 18 | |