Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ anh | D14; D15; D11; D01; X79; X78; A01 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 2 | Tâm lý học | D01; B03; C02; B08; D07; C00 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 3 | Đông phương học | D01; D14; D15; D11; X78; C00; C03; C04 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01; C04; X02; K01; X25 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 5 | Luật kinh tế | D01; C03; C04; X01; C00; D14; D15 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 6 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X16; X14; X66; C08; D01; B03 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | 17 | 17 | |
| 9 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | 17 | ||
| 10 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X16; X14; X66; C08; D01; B03 | 15.5 | |||
| 11 | Kiến trúc | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | |||
| 12 | Thiết kế nội thất | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | |||
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; C03; C04; D15; D14; C00; A07 | 15.5 | 17 | 17 | |