Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 24.1 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10 | 26.71 | |||
ĐGNL HN | D01; D09; D10 | ||||
7310101 | Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.87 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.84 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340101 LK | Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.09 | |||
7340101 QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.96 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.04 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.46 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.23 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340301 QT | Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.51 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.91 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.89 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.93 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.21 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7520103 QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.84 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.13 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.07 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.87 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7520116-ĐS | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D01; D07 | 22.25 | |
ĐT THPT | B00 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D07 | 25.94 | |||
Học Bạ | B00 | ||||
ĐGTD BK | A00; B00; D01; D07 | ||||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.65 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.56 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580201 QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.96 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.08 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24.62 | |||
Học Bạ | D03; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D03; D07; A00; A01; D01 | ||||
7580205-ĐS | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.53 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580215 | Kỹ thuật an toàn giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.42 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.93 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.56 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7580302 QT | Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.12 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.29 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.07 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.59 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7840101-ĐS | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7840104 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.01 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.09
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.04
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.89
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.84
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.87
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116-ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116-ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.56
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.08
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.62
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205-ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205-ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205-ĐS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580215
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.42
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.56
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.59
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101-ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101-ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101-ĐS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7840104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: