Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải

Mã trường: GHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0124.1
ĐT THPTD09; D10
Học BạD01; D09; D1026.71
7310101Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.19
Học BạA00; A01; D01; D0727.87
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
Học BạA00; A01; D01; D0727.84
7340101 LKChương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D0720.09
7340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.96
Học BạA00; A01; D01; D0727.04
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.46
Học BạA00; A01; D01; D0728.23
7340301Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.2
Học BạA00; A01; D01; D0727.8
7340301 QTKế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.51
Học BạA00; A01; D01; D0726.17
7460112Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.91
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0726.89
Học BạX06
7510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.37
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0726.68
Học BạX06
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
Học BạA00; A01; D01; D07
7520103Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.93
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0727.21
Học BạX06
7520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.84
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0726.13
Học BạX06
7520115Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.25
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0726.07
Học BạX06
7520116Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.86
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0725.87
Học BạX06
7520116 ĐSKỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06
Học BạA00; A01; D01; D07; X06
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D01; D0722.25
ĐT THPTB00; X06
Học BạA00; D01; D0725.94
Học BạB00; X06
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.28
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0726.65
Học BạX06
7580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.19
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0725.56
Học BạX06
7580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.4
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0724.96
Học BạX06
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0724.8
Học BạX06
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0723.08
Học BạX06
7580205 ĐSKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06
Học BạA00; A01; D01; D07; X06
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.65
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0725.53
Học BạX06
7580301Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.45
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0726.75
Học BạX06
7580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.85
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0725.42
Học BạX06
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.93
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0726.56
Học BạX06
7580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.35
ĐT THPTX06
Học BạA00; A01; D01; D0725.12
Học BạX06
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.3
Học BạA00; A01; D01; D0727.29
7840101Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.07
Học BạA00; A01; D01; D0726.59
7840101 ĐSKhai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
7840104Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.01
Học BạA00; A01; D01; D0727.2
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101 LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101 LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.09

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.51

Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.89

Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.84

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.86

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7520116 ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7520116 ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.08

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205 ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205 ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.56

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.59

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101 ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101 ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101 ĐS

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2