Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
GTADATT2Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D0724
GTADCBC2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcHọc BạA00; A01; D01; D0720
GTADCBG2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcĐT THPTA00; A01; D01; D0716
GTADCBI2Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGTĐT THPTA00; A01; D01; D0716
GTADCBM2Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGTHọc BạA00; A01; D01; D0720
GTADCCD1CNKT XD Cầu đường bộĐT THPTA00; A01; D01; D0716Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
Học BạA00; A01; D01; D0718
GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0720
GTADCCH2Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0722.2
ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0720
GTADCCK2Công nghệ kỹ thuật Cơ khíHọc BạA00; A01; D01; D0722
GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0723.37
Học BạA00; A01; D01; D0725
GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0722.3
Học BạA00; A01; D01; D0725
GTADCCS2CNKT xây dựng Đường sắt - MetroHọc BạA00; A01; D01; D0720
GTADCDD2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệpHọc BạA00; A01; D01; D0720
GTADCDS2Xây dựng Cầu – đường sắtHọc BạA00; A01; D01; D0720
GTADCDT1Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.9
GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0723.28
Học BạA00; A01; D01; D0725
GTADCDX2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716
GTADCEN2Ngôn ngữ AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D0724
GTADCGO2Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0722.65
GTADCH2Hải quan và LogisticsĐT THPTA00; A01; D01; D0723.48
GTADCHL2Hải quan và LogisticsHọc BạA00; A01; D01; D0725
GTADCHT2Hệ thống thông tinHọc BạA00; A01; D01; D0724
GTADCIT2Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.7
ĐT THPTA00; A01; D01; D0720
GTADCKN2Kiến trúc nội thấtĐT THPTA00; A01; D01; D0722.45
Học BạA00; A01; D01; D0720
GTADCKQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịĐT THPTA00; A01; D01; D0716
GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)Học BạA00; A01; D01; D0718
GTADCKT2Công nghệ kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D0723.09
ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.55
Học BạA00; A01; D01; D0724
GTADCKTIKế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
GTADCKX2Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D0723
GTADCLA2LuậtĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D0724
GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.54
Học BạA00; A01; D01; D0726
GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.52
Học BạA00; A01; D01; D0724
GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0720
GTADCOG2Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minhHọc BạA00; A01; D01; D0724
GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)Học BạA00; A01; D01; D0718
GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật Ô tôHọc BạA00; A01; D01; D0725
GTADCOTICông nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0720Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
GTADCQM2Quản trị MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0723.39
Học BạA00; A01; D01; D0726
GTADCQT2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0725
GTADCQX2Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0720.05
ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0723
GTADCSS2Xây dựng Cầu - Đường sắtĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
GTADCTD2Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0724.1
Học BạA00; A01; D01; D0726
GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0721.45
Học BạA00; A01; D01; D0723
GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.5
Học BạA00; A01; D01; D0725
GTADCTQ2Quản trị doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.1
Học BạA00; A01; D01; D0720
GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)Học BạA00; A01; D01; D0718
GTADCTT2Công nghệ thông tinHọc BạA00; A01; D01; D0726
GTADCTTICông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0721.35Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thứcĐT THPTA00; A01; D01; D0723.65
Học BạA00; A01; D01; D0724
GTADCVM2Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnĐT THPTA00; A01; D01; D0723.28
Học BạA00; A01; D01; D0725
GTADCVS2Quản lý và điều hành vận tải đường sắtHọc BạA00; A01; D01; D0720
GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịHọc BạA00; A01; D01; D0720
GTADKLG2Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
GTADKTT2Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
GTADNCD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0720
GTADNDT2Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D0723
GTADNLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D0723
Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADATT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBC2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT

Mã ngành: GTADCBI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT

Mã ngành: GTADCBM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

CNKT XD Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc

CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: GTADCCK2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

Mã ngành: GTADCCO2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

Mã ngành: GTADCCO2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

CNKT xây dựng Đường sắt - Metro

Mã ngành: GTADCCS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng Cầu – đường sắt

Mã ngành: GTADCDS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCGO2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Hải quan và Logistics

Mã ngành: GTADCH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Hải quan và Logistics

Mã ngành: GTADCHL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCHT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCIT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCIT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCKQ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCKT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.09

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKTI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Luật

Mã ngành: GTADCLA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Luật

Mã ngành: GTADCLA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCOG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCOT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: GTADCOT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: GTADCOTI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.39

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.05

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Xây dựng Cầu - Đường sắt

Mã ngành: GTADCSS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Xây dựng Cầu - Đường sắt

Mã ngành: GTADCSS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.45

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTTI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

Mã ngành: GTADCVS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCXQ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng.

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADNCD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADNCD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADNDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADNDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADNLG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADNLG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23