Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; X02 | 24.58 | 26.26 | 25.8 | |
| 2 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100 | |||||
| 3 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | D01; X02 | 22.98 | 25.52 | 24.48 | |
| 4 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100 | |||||
| 5 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; X02 | 23.07 | 25.6 | 24.45 | |
| 6 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100 | |||||
| 7 | Quản lý nhà nước | 25.88 | 24.92 | |||
| 8 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; X02 | 23.17 | 25.45 | 24.17 | |
| 9 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100 | |||||
| 10 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; X02 | 24.1 | 25.85 | 25.07 | |
| 11 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100 | |||||
| 12 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01 | 33.82 | 35.48 | 34.97 | |
| 13 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | |||||
| 14 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 34.08 | 35.63 | 35 | |
| 15 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | |||||
| 16 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01 | 34.3 | 35.75 | 35.22 | |
| 17 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | |||||
| 18 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 34.96 | 35.96 | 35.73 | |
| 19 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | |||||
| 20 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01 | 33.64 | 35.73 | 34.49 | |
| 21 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | |||||
| 22 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01 | 34.57 | 35.65 | 35.48 | |
| 23 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | |||||
| 24 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 35 | 35 | 35.6 | |
| 25 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | |||||
| 26 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 35 | 35.2 | 35.52 | |
| 27 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | |||||
| 28 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | D01 | 35.73 | 35.57 | 35.17 | |
| 29 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | |||||
| 30 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.2 | 36.45 | 36.52 | |
| 31 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | |||||
| 32 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01 | 36.5 | 36.13 | 35.47 | |
| 33 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | |||||
| 34 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.25 | 35.2 | 35 | |
| 35 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | |||||
| 36 | Ngành Triết học | D01; X02 | 23.11 | 25.38 | 24.22 | |
| 37 | Ngành Triết học_100 | |||||
| 38 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; X02 | 22.96 | 25.25 | 23.94 | |
| 39 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100 | |||||
| 40 | Ngành Kinh tế chính trị | D01; X02 | 24.32 | 25.89 | 25.1 | |
| 41 | Ngành Kinh tế chính trị_100 | |||||
| 42 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D01; X02 | 23.18 | 25.18 | 23.81 | |
| 43 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100 | |||||
| 44 | Ngành Quản lý nhà nước_100 | |||||
| 45 | Ngành Xã hội học | D01; X02 | 24.44 | 25.8 | 25.35 | |
| 46 | Ngành Xã hội học_100 | |||||
| 47 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01 | 36.5 | 27 | 27.18 | |
| 48 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | |||||
| 49 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01 | 35.74 | 26.8 | 26.65 | |
| 50 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | |||||
| 51 | Ngành Truyền thông quốc tế | D01 | 36 | 35.9 | 36.06 | |
| 52 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | |||||
| 53 | Ngành Quảng cáo | D01 | 35.5 | 35.58 | 36.02 | |
| 54 | Ngành Quảng cáo_100 | |||||
| 55 | Ngành Quản lý công | D01; X02 | 23.5 | 25.61 | 24.25 | |
| 56 | Ngành Quản lý công_100 | |||||
| 57 | Ngành Công tác xã hội | D01; X02 | 24.2 | 25.7 | 25 | |
| 58 | Ngành Công tác xã hội_100 | |||||
| 59 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 | 33.83 | 26.2 | 25.53 | |
| 60 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | |||||
| 61 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 | 33.69 | 26.27 | 25.5 | |
| 62 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; D01; X01; X02 | 27.33 | 8.88 | 9 | |
| 2 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | C03; D01; X01; X02 | 26.02 | 8.26 | 8.5 | |
| 3 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; D01; X01; X02 | 26.09 | 8.59 | 8.41 | |
| 4 | Quản lý nhà nước | 8.51 | 8.6 | |||
| 5 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; D01; X01; X02 | 26.17 | 8.52 | 8.41 | |
| 6 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; D01; X01; X02 | 26.93 | 8.72 | 8.75 | |
| 7 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D14; X78; X79 | 36.62 | 9.15 | 9.05 | |
| 8 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D14; X78; X79 | 36.84 | 9.15 | 8.93 | |
| 9 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D14; X78; X79 | 37.03 | 9.29 | 9.1 | |
| 10 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D14; X78; X79 | 37.61 | 9.38 | 9.32 | |
| 11 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D14; X78; X79 | 36.46 | 9.02 | 8.8 | |
| 12 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D14; X78; X79 | 37.27 | 9.28 | 9.18 | |
| 13 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D14; X78; X79 | 37.64 | 9.24 | 9.33 | |
| 14 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | 37.64 | 9.37 | 9.3 | |
| 15 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | D01; D14; X78; X79 | 38.27 | 9.46 | 9.26 | |
| 16 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; D14; X78; X79 | 38.67 | 9.52 | 9.5 | |
| 17 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; D14; X78; X79 | 38.93 | 9.55 | 9.36 | |
| 18 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; X78; X79 | 37.85 | 9.42 | 9.19 | |
| 19 | Ngành Triết học | C03; D01; X01; X02 | 26.12 | 8.44 | 8.5 | |
| 20 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; D01; X01; X02 | 26 | 8.48 | 8.44 | |
| 21 | Kinh tế chính trị | C03; D01; X01; X02 | 27.11 | 8.8 | 8.94 | |
| 22 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03; D01; X01; X02 | 26.18 | 8.52 | 8.5 | |
| 23 | Ngành Xã hội học | C03; D01; X01; X02 | 27.21 | 8.84 | 8.8 | |
| 24 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; X78; X79 | 38.93 | 9.45 | 9.45 | |
| 25 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01; D14; X78; X79 | 38.28 | 9.41 | 9.34 | |
| 26 | Ngành Truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | 38.5 | 9.5 | 9.36 | |
| 27 | Ngành Quảng cáo | D01; D14; X78; X79 | 38.07 | 9.4 | 9.45 | |
| 28 | Ngành Quản lý công | C03; D01; X01; X02 | 26.44 | 8.5 | 8.6 | |
| 29 | Công tác xã hội | C03; D01; X01; X02 | 27.01 | 8.79 | 8.65 | |
| 30 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; D14; X78; X79 | 36.63 | 9.04 | 9.08 | |
| 31 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; D14; X78; X79 | 36.51 | 9.02 | 9 | |