Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - AJC - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - AJC - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếD01; X0224.5826.2625.8
2Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100
3Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởngD01; X0222.9825.5224.48
4Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100
5Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triểnD01; X0223.0725.624.45
6Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100
7Quản lý nhà nước25.8824.92
8Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhD01; X0223.1725.4524.17
9Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100
10Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchD01; X0224.125.8525.07
11Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100
12Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inD0133.8235.4834.97
13Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100
14Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíD0134.0835.6335
15Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100
16Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhD0134.335.7535.22
17Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100
18Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhD0134.9635.9635.73
19Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100
20Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhD0133.6435.7334.49
21Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100
22Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửD0134.5735.6535.48
23Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100
24Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD01353535.6
25Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100
26Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD013535.235.52
27Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100
28Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầuD0135.7335.5735.17
29Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100
30Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD0136.236.4536.52
31Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100
32Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingD0136.536.1335.47
33Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100
34Ngành Ngôn ngữ AnhD0135.2535.235
35Ngành Ngôn ngữ Anh_100
36Ngành Triết họcD01; X0223.1125.3824.22
37Ngành Triết học_100
38Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcD01; X0222.9625.2523.94
39Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100
40Ngành Kinh tế chính trịD01; X0224.3225.8925.1
41Ngành Kinh tế chính trị_100
42Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nướcD01; X0223.1825.1823.81
43Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100
44Ngành Quản lý nhà nước_100
45Ngành Xã hội họcD01; X0224.4425.825.35
46Ngành Xã hội học_100
47Ngành Truyền thông đa phương tiệnD0136.52727.18
48Ngành Truyền thông đa phương tiện_100
49Ngành Truyền thông đại chúngD0135.7426.826.65
50Ngành Truyền thông đại chúng_100
51Ngành Truyền thông quốc tếD013635.936.06
52Ngành Truyền thông quốc tế_100
53Ngành Quảng cáoD0135.535.5836.02
54Ngành Quảng cáo_100
55Ngành Quản lý côngD01; X0223.525.6124.25
56Ngành Quản lý công_100
57Ngành Công tác xã hộiD01; X0224.225.725
58Ngành Công tác xã hội_100
59Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnD0133.8326.225.53
60Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100
61Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửD0133.6926.2725.5
62Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếC03; D01; X01; X0227.338.889
2Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởngC03; D01; X01; X0226.028.268.5
3Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triểnC03; D01; X01; X0226.098.598.41
4Quản lý nhà nước8.518.6
5Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhC03; D01; X01; X0226.178.528.41
6Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchC03; D01; X01; X0226.938.728.75
7Báo chí, chuyên ngành Báo inD01; D14; X78; X7936.629.159.05
8Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíD01; D14; X78; X7936.849.158.93
9Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhD01; D14; X78; X7937.039.299.1
10Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhD01; D14; X78; X7937.619.389.32
11Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhD01; D14; X78; X7936.469.028.8
12Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửD01; D14; X78; X7937.279.289.18
13Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD01; D14; X78; X7937.649.249.33
14Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD01; D14; X78; X7937.649.379.3
15Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầuD01; D14; X78; X7938.279.469.26
16Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD01; D14; X78; X7938.679.529.5
17Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingD01; D14; X78; X7938.939.559.36
18Ngành Ngôn ngữ AnhD01; D14; X78; X7937.859.429.19
19Ngành Triết họcC03; D01; X01; X0226.128.448.5
20Chủ nghĩa xã hội khoa họcC03; D01; X01; X02268.488.44
21Kinh tế chính trịC03; D01; X01; X0227.118.88.94
22Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nướcC03; D01; X01; X0226.188.528.5
23Ngành Xã hội họcC03; D01; X01; X0227.218.848.8
24Truyền thông đa phương tiệnD01; D14; X78; X7938.939.459.45
25Ngành Truyền thông đại chúngD01; D14; X78; X7938.289.419.34
26Ngành Truyền thông quốc tếD01; D14; X78; X7938.59.59.36
27Ngành Quảng cáoD01; D14; X78; X7938.079.49.45
28Ngành Quản lý côngC03; D01; X01; X0226.448.58.6
29Công tác xã hộiC03; D01; X01; X0227.018.798.65
30Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnD01; D14; X78; X7936.639.049.08
31Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửD01; D14; X78; X7936.519.029