Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính Quốc Gia xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính Quốc Gia xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Học Viện Hành Chính Quốc Gia

Mã trường: HCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1526.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1527.75Đào tạo tại Hà Nội
7229040Văn hóa họcĐT THPTD01; D14; D1524.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.8Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1526.75Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028.75Đào tạo tại Hà Nội
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTD01; D14; D1524.3Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.3Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1526Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028Đào tạo tại Hà Nội
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; A07; D0124.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; A01; A07; D0116Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; A07; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; A07; D0118Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7310201Chính trị họcĐT THPTD0124.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC14; C2027.05Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD0125.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC14; C2028.5Đào tạo tại Hà Nội
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcĐT THPTD01; D1424.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC1927.9Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D1426.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC1929.5Đào tạo tại Hà Nội
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA01; D01; D1524.4Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.4Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTD01; D15; C0022Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA01; D01; D1527Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0029Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D15; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7320201Thông tin – thư việnĐT THPTA01; D0123.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0025.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC2026.6Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA01; D0125.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC2028.5Đào tạo tại Hà Nội
7320303Lưu trữ họcĐT THPTD0123.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0025.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC19; C2026.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD0125Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC19; C2028Đào tạo tại Hà Nội
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0022.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D01; D1425.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0020.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2021.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA01; D01; D1427.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0022.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0020Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2021Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D1023.9Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; D01; D1027.25Đào tạo tại Hà Nội
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14; D1525.2Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.2Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1527Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0029Đào tạo tại Hà Nội
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội