Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Học Viện Hành Chính và Quản trị công

Mã trường: HCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201-Hà NộiNgôn ngữ AnhĐT THPTD01; D10; D14; D15
Học BạD01; D10; D14; D15
7229040-01-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
7229040-02-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
7229042-01-Hà NộiChuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
7229042-Hà NộiQuản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
7310101-01-Hà NộiChuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tểĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-Hà NộiKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-Quảng NamKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-TP-HCMKinh tế ĐT THPTA01; C01; C04; C14; D01
Học BạA01; C01; C04; C14; D01
7310201-01-Hà NộiChuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcĐT THPTC00; C04; C14; C20; D01
Học BạC00; C04; C14; C20; D01
7310201-Hà NộiChính trị họcĐT THPTC00; C04; C14; C20; D01
Học BạC00; C04; C14; C20; D01
7310202-Hà NộiXây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcĐT THPTC00; C14; C19; D01; D14
Học BạC00; C14; C19; D01; D14
7310202-TP-HCMXây dựng Đàng và chính quyền nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
7310205-Đắk LắkQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C14; C20; D01; D15
Học BạC00; C14; C20; D01; D15
7310205-Hà NộiQuản lý nhà nướcĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15
Học BạA01; C00; D01; D14; D15
7310205-Quảng NamQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C14; C20; D01; D15
Học BạC00; C14; C20; D01; D15
7310205-TP-HCMQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
7320201-01-Hà NộiChuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnĐT THPTA01; C00; C19; C20; D01
Học BạA01; C00; C19; C20; D01
7320201-Hà NộiThông tin - thư việnĐT THPTA01; C00; C19; C20; D01
Học BạA01; C00; C19; C20; D01
7320303-0 l-TP-HCMChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
Học BạC00; C03; D01; D07; D14
7320303-01-Hà NộiChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcĐT THPTC00; C03; C19; C20; D01
Học BạC00; C03; C19; C20; D01
7320303-Hà NộiLưu trữ họcĐT THPTC00; C03; C19; C20; D01
Học BạC00; C03; C19; C20; D01
7320303-TP-HCMLưu trữ họcĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
Học BạC00; C03; D01; D07; D14
7340404-Đắk LắkQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
7340404-Hà NộiQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; D01; D15
Học BạA00; A01; C00; D01; D15
7340404-Quảng NamQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7340404-TP-HCMQuản trị nhân lựcĐT THPTA01; C00; C04; C14; D01
Học BạA01; C00; C04; C14; D01
7340406-01-Hà NộiChuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
7340406-Hà NộiQuản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
7340406-Quảng NamQuản trị văn phòngĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7340406-TP-HCMQuản trị văn phòngĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
7380101-01-Hà NộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-01-HàNộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtHọc BạA00; A01; A09; C00; D01
7380101-01-Quảng NamChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7380101-01-TP-HCMChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
7380101-Đắk LắkLuậtĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
7380101-Hà NộiLuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-HàNộiLuậtHọc BạA00; A01; A09; C00; D01
7380101-Quảng NamLuậtĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7380101-TP-HCMLuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
7480104-01-Hà NộiChuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
7480104-Hà NộiHệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
7810103-Hà NộiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
7810103-Quảng NamQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC20; D01; D14; D15
Học BạC20; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: