Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 24 | 26.5 | Môn chính tiếng Anh | |
| 2 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | D01; D14; D15 | 23.9 | |||
| 3 | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | D01; D14; D15 | 23.9 | |||
| 4 | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 23.55 | |||
| 5 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 23.55 | 24.3 | ||
| 6 | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | |||
| 7 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | 24.6 | ||
| 8 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 16 | 16 | ||
| 9 | Kinh tế | |||||
| 10 | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C04; D01 | 23.35 | |||
| 11 | Chính trị học | C04; D01 | 23.35 | 24.05 | ||
| 12 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 23.85 | 24.9 | ||
| 13 | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | |||||
| 14 | Quản lý nhà nước | |||||
| 15 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D14; D15 | 23.75 | 24.4 | ||
| 16 | Quản lý nhà nước | C00; X01; D01; D15 | 16 | 22 | ||
| 17 | Quản lý nhà nước | |||||
| 18 | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | A01; D01 | 22.35 | |||
| 19 | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 22.35 | 23.6 | ||
| 20 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C03; D01 | 23 | |||
| 21 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | |||||
| 22 | Lưu trữ học | C03; D01 | 23 | 23.25 | ||
| 23 | Lưu trữ học | |||||
| 24 | Quản trị nhân lực | |||||
| 25 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D15 | 24.2 | 24.8 | ||
| 26 | Quản trị nhân lực | A00; C00; X01; D01 | 18 | 22.5 | ||
| 27 | Quản trị nhân lực | |||||
| 28 | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | 24.05 | |||
| 29 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | 24.05 | 25.1 | ||
| 30 | Quản trị văn phòng | A00; C00; X01; D01 | 16 | 20.5 | ||
| 31 | Quản trị văn phòng | |||||
| 32 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; A01; X21; D01 | 24.2 | |||
| 33 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; C00; X01; D01 | 21 | |||
| 34 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | |||||
| 35 | Luật | |||||
| 36 | Luật | A00; A01; X21; D01 | 24.2 | 24.8 | ||
| 37 | Luật | A00; X01; X74; D01 | 21 | 22.45 | ||
| 38 | Luật | |||||
| 39 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | |||
| 40 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | 23.9 | ||
| 41 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 24.4 | 25.2 | ||
| 42 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 24 | 27.75 | ||
| 2 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C00; X74; D01; D14; D15 | 23.9 | |||
| 3 | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | C00; X74; D01; D14; D15 | 23.9 | |||
| 4 | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | C00; X74; D01; D14; D15 | 23.55 | |||
| 5 | Quản lý văn hóa | C00; X74; D01; D14; D15 | 23.55 | 26 | ||
| 6 | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | |||
| 7 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | 28.25 | ||
| 8 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 16 | 18 | ||
| 9 | Kinh tế | |||||
| 10 | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C00; C04; X01; X74; D01 | 23.35 | |||
| 11 | Chính trị học | C00; C04; X01; X74; D01 | 23.35 | 25.5 | ||
| 12 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; X01; X70; D01; D14 | 23.85 | 26.5 | ||
| 13 | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | |||||
| 14 | Quản lý nhà nước | |||||
| 15 | Quản lý nhà nước | A01; C00; D01; D14; D15 | 23.75 | 27 | ||
| 16 | Quản lý nhà nước | C00; X01; X74; D01; D15 | 16 | 18 | ||
| 17 | Quản lý nhà nước | |||||
| 18 | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | A01; C00; X70; D01 | 22.35 | |||
| 19 | Thông tin - thư viện | A01; C00; X70; X74; D01 | 22.35 | 25.5 | ||
| 20 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C00; C03; X70; X74; D01 | 23 | |||
| 21 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | |||||
| 22 | Lưu trữ học | C00; C03; X70; X74; D01 | 23 | 25 | ||
| 23 | Lưu trữ học | |||||
| 24 | Quản trị nhân lực | |||||
| 25 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01; D15 | 24.2 | 28.25 | ||
| 26 | Quản trị nhân lực | A00; C00; X01; X74; D01 | 18 | 18 | ||
| 27 | Quản trị nhân lực | |||||
| 28 | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | 24.05 | |||
| 29 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | 24.05 | 27.5 | ||
| 30 | Quản trị văn phòng | A00; C00; X01; X74; D01 | 16 | 18 | ||
| 31 | Quản trị văn phòng | |||||
| 32 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; A01; X21; C00; D01 | 24.2 | |||
| 33 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; C00; X01; D01 | 21 | |||
| 34 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | |||||
| 35 | Luật | |||||
| 36 | Luật | A00; A01; X21; C00; D01 | 24.2 | 28.25 | ||
| 37 | Luật | A00; C00; X01; X74; D01 | 21 | 20 | ||
| 38 | Luật | |||||
| 39 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | |||
| 40 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | 27.25 | ||
| 41 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; X74; D01; D14; D15 | 24.4 | 27 | ||
| 42 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; X74; D01; D14; D15 | 16 | |||