Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - APAG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - APAG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D10; D14; D152426.5Môn chính tiếng Anh
2Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa họcD01; D14; D1523.9
3Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa họcD01; D14; D1523.9
4Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóaD01; D14; D1523.55
5Quản lý văn hóaD01; D14; D1523.5524.3
6Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tểA00; A01; A07; C01; D0123.5
7Kinh tếA00; A01; A07; C01; D0123.524.6
8Kinh tếA00; A01; A07; C01; D011616
9Kinh tế
10Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcC04; D0123.35
11Chính trị họcC04; D0123.3524.05
12Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01; D1423.8524.9
13Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước
14Quản lý nhà nước
15Quản lý nhà nướcA01; D01; D14; D1523.7524.4
16Quản lý nhà nướcC00; X01; D01; D151622
17Quản lý nhà nước
18Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnA01; D0122.35
19Thông tin - thư việnA01; D0122.3523.6
20Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcC03; D0123
21Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
22Lưu trữ họcC03; D012323.25
23Lưu trữ học
24Quản trị nhân lực
25Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D1524.224.8
26Quản trị nhân lựcA00; C00; X01; D011822.5
27Quản trị nhân lực
28Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngA00; A01; D01; D1424.05
29Quản trị văn phòngA00; A01; D01; D1424.0525.1
30Quản trị văn phòngA00; C00; X01; D011620.5
31Quản trị văn phòng
32Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; A01; X21; D0124.2
33Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; C00; X01; D0121
34Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
35Luật
36LuậtA00; A01; X21; D0124.224.8
37LuậtA00; X01; X74; D012122.45
38Luật
39Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tinA00; A01; D01; X06; X2619.75
40Hệ thống thông tinA00; A01; D01; X06; X2619.7523.9
41Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D1524.425.2
42Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1516

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D10; D14; D152427.75
2Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa họcC00; X74; D01; D14; D1523.9
3Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa họcC00; X74; D01; D14; D1523.9
4Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóaC00; X74; D01; D14; D1523.55
5Quản lý văn hóaC00; X74; D01; D14; D1523.5526
6Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tểA00; A01; A07; C01; D0123.5
7Kinh tếA00; A01; A07; C01; D0123.528.25
8Kinh tếA00; A01; A07; C01; D011618
9Kinh tế
10Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcC00; C04; X01; X74; D0123.35
11Chính trị họcC00; C04; X01; X74; D0123.3525.5
12Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC00; X01; X70; D01; D1423.8526.5
13Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước
14Quản lý nhà nước
15Quản lý nhà nướcA01; C00; D01; D14; D1523.7527
16Quản lý nhà nướcC00; X01; X74; D01; D151618
17Quản lý nhà nước
18Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnA01; C00; X70; D0122.35
19Thông tin - thư việnA01; C00; X70; X74; D0122.3525.5
20Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcC00; C03; X70; X74; D0123
21Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
22Lưu trữ họcC00; C03; X70; X74; D012325
23Lưu trữ học
24Quản trị nhân lực
25Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D01; D1524.228.25
26Quản trị nhân lựcA00; C00; X01; X74; D011818
27Quản trị nhân lực
28Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; D1424.05
29Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; D1424.0527.5
30Quản trị văn phòngA00; C00; X01; X74; D011618
31Quản trị văn phòng
32Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; A01; X21; C00; D0124.2
33Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; C00; X01; D0121
34Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
35Luật
36LuậtA00; A01; X21; C00; D0124.228.25
37LuậtA00; C00; X01; X74; D012120
38Luật
39Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tinA00; A01; D01; X06; X2619.75
40Hệ thống thông tinA00; A01; D01; X06; X2619.7527.25
41Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; X74; D01; D14; D1524.427
42Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; X74; D01; D14; D1516