Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C02; C04; D01; M00 | 25.13 | 28.42 | 27.63 | |
| 2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; D84; X25 | 25.32 | 26.85 | 25.98 | |
| 3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 17.5 | 16 | 16 | |
| 4 | Kinh tế | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 5 | Tâm lý học | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 6 | Truyền thông đa phương tiện | B03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 7 | Quản trị kinh doanh | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 16 | 16.5 | |
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 9 | Kế toán | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 16 | 18 | |
| 10 | Kiểm toán | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 11 | Luật Kinh tế | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| 12 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
| 13 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | 16 | 16 | |
| 14 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 15 | ||
| 15 | Kỹ thuật điện | B03; C02; C04; D01 | 16.5 | |||
| 16 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 17 | Công tác xã hội | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 18 | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 19 | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 17.5 | 21 | 20 | |
| 2 | Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 16.5 | 16.5 | |
| 3 | Tâm lý học | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 18 | 16.5 | |
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | B03; C01; C04; C14; D01; X01 | 16 | 19 | 16.5 | |
| 5 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 20 | 20 | |
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 18 | 16.5 | |
| 7 | Kế toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 20 | 20 | |
| 8 | Kiểm toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 16.5 | 16.5 | |
| 9 | Luật Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| 10 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
| 11 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | 20 | 20 | |
| 12 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 19 | ||
| 13 | Kỹ thuật điện | B03; C01; C02; C04; D01 | 16.5 | |||
| 14 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C01; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 15 | Công tác xã hội | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 16 | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 17 | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 16.5 | 16.5 | |