Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; M00 | 28.42 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; M00 | 28.63 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 24.87 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 27.76 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 28.83 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 28.58 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; D01; D09; D10 | 29.1 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D66 | 16 | |
Học Bạ | A00; D01; D14; D66 | 21 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; C19; D01 | 15 | |
Học Bạ | B00; C00; C19; D01 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; C04; A01; C14 | 15 | |
Học Bạ | D01; C04; A01; C14 | 19 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 20 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 20 | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 20 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 19 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C04; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | D01; C04; C14; C20 | 16.5 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.63
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 27.76
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 29.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5