Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - HDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - HDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcB03; C02; C04; D01; M0025.1328.4227.63
2Sư phạm Tiếng AnhD01; D09; D10; D84; X2525.3226.8525.98
3Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; D66; X7817.51616
4Kinh tếC03; C04; C14; D01; X01161515
5Tâm lý họcB03; C03; C04; C14; D01; X01161515
6Truyền thông đa phương tiệnB03; C04; C14; D01; X01161515
7Quản trị kinh doanhC03; C04; C14; D01; X01181616.5
8Tài chính - Ngân hàngC03; C04; C14; D01; X01161515
9Kế toánC03; C04; C14; D01; X01181618
10Kiểm toánC03; C04; C14; D01; X01161515
11Luật Kinh tếC03; C04; C14; D01; X0118
12Toán họcC01; C02; C04; D01; X0218
13Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.51616
14Logistics và QL chuỗi cung ứngC03; C04; C14; D01; X011815
15Kỹ thuật điệnB03; C02; C04; D0116.5
16Kỹ thuật xây dựngB03; C02; C04; D0116
17Công tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
18Du lịchB03; C03; C04; C14; D01; X0116
19Quản trị khách sạnB03; C03; C04; C14; D01; X011615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; D66; X7817.52120
2Kinh tếC01; C03; C04; C14; D01; X011616.516.5
3Tâm lý họcB03; C03; C04; C14; D01; X01161816.5
4Truyền thông đa phương tiệnB03; C01; C04; C14; D01; X01161916.5
5Quản trị kinh doanhC01; C03; C04; C14; D01; X01182020
6Tài chính - Ngân hàngC01; C03; C04; C14; D01; X01161816.5
7Kế toánC01; C03; C04; C14; D01; X01182020
8Kiểm toánC01; C03; C04; C14; D01; X011616.516.5
9Luật Kinh tếC01; C03; C04; C14; D01; X0118
10Toán họcC01; C02; C04; D01; X0218
11Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.52020
12Logistics và QL chuỗi cung ứngC01; C03; C04; C14; D01; X011819
13Kỹ thuật điệnB03; C01; C02; C04; D0116.5
14Kỹ thuật xây dựngB03; C01; C02; C04; D0116
15Công tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
16Du lịchB03; C03; C04; C14; D01; X0116
17Quản trị khách sạnB03; C03; C04; C14; D01; X011616.516.5