Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; M00 | 28.42 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01; M00 | 28.63 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 26.85 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10 | 29.1 | |||
Học Bạ | A01; D84 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D66 | 16 | |
ĐT THPT | D11; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D66 | 21 | |||
Học Bạ | D11; D15 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C04; C14; C03 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C04; C14; C03 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; C04; C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | D01; C04; C14 | 19 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340201 | Tài chính-Ngân hàng | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||
Học Bạ | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 29.1
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C04; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: