Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C04; C14; B03; D01 | 26.59 | |
Học Bạ | C04; C14; B03; D01 | 28.04 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 18 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; C20; D01; D66 | 15 | |
Học Bạ | D04; C20; D01; D66 | 18 | |||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 18 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C14; D01 | 18 | |||
7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | A00; C14; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C14; C04; D01 | 18 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.59
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.04
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18