Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; A01; C00 | 16 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; D01; D14; D15 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C04; D01; D15; X01 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; X01 | ||||
V-SAT | C00; C01; C04; D01; D15; X01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; D04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C04; D01; D04; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C01; C04; D04; X01 | ||||
V-SAT | C00; C01; C04; D01; D04; X01 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; C01; C04; D06; X01 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C04; D01; D06; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; D06; X01 | ||||
V-SAT | C00; C01; C04; D01; D06; X01 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; DD2; X01 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C04; D01; DD2; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C01; C04; DD2; X01 | ||||
V-SAT | C00; C01; C04; D01; DD2; X01 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71; X75 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71; X75 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71; X75 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71; X75 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71; X75 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71; X75 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D14; X71; X75 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; X71; X75 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71; X75 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71; X75 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340114 | Digital Marketing | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính (mở mới) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D15; X01; X17; X75 | ||||
ĐGNL HCM | A01; D01; D15; X01; X17; X75 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D15; X01; X17; X75 | ||||
V-SAT | A01; D01; D15; X01; X17; X75 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D15; X01; X17; X75 | ||||
ĐGNL HCM | A01; D01; D15; X01; X17; X75 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D15; X01; X17; X75 | ||||
V-SAT | A01; D01; D15; X01; X17; X75 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C02; X06; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71; X75 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71; X75 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71; X75 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71; X75 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D06; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D06; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; D06; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D06; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; DD2; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; DD2; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; DD2; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; DD2; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
Điểm chuẩn 2024: