Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07C00; C04; D15 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07C00; C04; D15 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07C00; C04; D15 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00 | 26.6 | |
ĐT THPT | D01; C04; D15 | ||||
Học Bạ | C00 | 24.5 | |||
Học Bạ | D01; C04; D15 | ||||
ĐGTD BK | C00; D01; C04; D15 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C04; D15 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C04; D01; D10; D15 | 25.95 | |
Học Bạ | C04; D01; D10; D15 | 26.25 | |||
ĐGTD BK | C04; D10; D01; D15 | ||||
Kết Hợp | C04; D10; D01; D15 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 26.9 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 26.5 | |||
ĐGTD BK | C00; D01; C04; D15 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C04; D15 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 27 | |||
Học Bạ | D10 | ||||
ĐGTD BK | A01; D01; D10; D15 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D10; D15 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ hoạ | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; C01; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | D10 | ||||
ĐGTD BK | A01; D01; D10; D15 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D10; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04 | 22.5 | |
ĐT THPT | D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 23 | |||
Học Bạ | D10 | ||||
ĐGTD BK | A01; D01; D04; D10 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D04; D10 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 15 | |
ĐT THPT | D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 20 | |||
Học Bạ | D10 | ||||
ĐGTD BK | A01; D01; D06; D10 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D06; D10 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | AH1; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D10 | ||||
Học Bạ | AH1; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | D10 | ||||
ĐGTD BK | AH1; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | AH1; A01; D01; D10 | ||||
7229030 | Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
ĐGTD BK | C00; C04; D01; D15 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D15 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
ĐGTD BK | C00; C04; D01; D15 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; B00; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D01 | ||||
7810101 | Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; B00; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D01; D10 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: C00; D01; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: C04; D10; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C04; D10; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: C00; D01; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A01; D01; D04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A01; D01; D06; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D06; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: AH1; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: AH1; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: