Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D78; D14; D01; C00 | 26.03 | |
Học Bạ | D78; D14; D01; C00 | 27.39 | |||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | D96; D90; D72; D01 | 24.45 | |
Học Bạ | D96; D90; D72; D01 | 27.11 | |||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D96; D78; D72; D01 | 26.26 | |
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A01; D07; D90; D01 | 26.5 | |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | D14; D15; D78; D01 | 26.58 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D14; D15; D78; D01 | 26.1 | |
Học Bạ | D14; D15; D78; D01 | 27.9 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D14; D15; D78; D01 | 26.25 | |
Học Bạ | D14; D15; D78; D01 | 27.7 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D78; D14; D01; C00 | 27.08 | |
Học Bạ | D78; D14; D01; C00 | 27.84 | |||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 25.75 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D14 | 27 | |||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D78; D66; D01 | 24.65 | |
Học Bạ | C00; D78; D66; D01 | 26.42 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | D96; D14; D01; C00 | 26.63 | |
Học Bạ | D96; D14; D01; C00 | 27.5 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 26.36 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 26.91 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 26.62 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 27.49 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.49 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.68 | |||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 23.47 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 26.33 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D78; D66; D01 | 26.5 | |
Học Bạ | C00; D78; D66; D01 | 27.3 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 24.68 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 27.57 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 23.65 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 27 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 18.9 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 17.1 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 26.86 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 27.78 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D78; D14; D01; C00 | 24.87 | |
Học Bạ | D78; D14; D01; C00 | 26.9 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D15; D78; D14; D01 | 24.88 | |
Học Bạ | D15; D78; D14; D01 | 26.81 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D15; D78; D14; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | D15; D78; D14; D01 | 26.62 | |||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D78; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D96; D90; D72; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D96; D90; D72; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D96; D78; D72; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D90; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D78; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D96; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D96; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D78; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5