Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lí Giáo dục | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D14; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; C03; C04; C14 | |||
Học Bạ | D01 | 27.11 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; C03; C04; C14 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140203 | Giáo dục đặc biệt | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C03; C04; C14 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D14; D15; D01 | 27.9 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7229030 | Văn học | D01; C03; C04; C14 | |||
Học Bạ | D01 | 27.84 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
7310101 | Quản lý kinh tế | D01; D07; D08; D11 | |||
Học Bạ | D01; D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
7310201 | Chính trị học | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D66; D01 | 26.42 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7310401 | Tâm lí học | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D14; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D07; D08; D11 | |||
Học Bạ | D01 | 27.49 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01; D07; D08; D11 | |||
Học Bạ | D01 | 27.68 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
7340403 | Quản lí công | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D01 | 26.33 | |||
Học Bạ | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7380101 | Luật | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D66; D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | D01; C01; C02; C04 | |||
Học Bạ | D01 | 17.1 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | D01; D07; D08; D11 | |||
Học Bạ | D01 | 27.78 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D14; D01 | 26.9 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.81 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15; D66 | |||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.62 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: