Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lí Giáo dục | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 23.97 | 26.03 | 23.25 | |
| 2 | Giáo dục Mầm non | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 24.25 | 24.45 | 23 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 25.33 | 26.26 | 25.15 | |
| 4 | Giáo dục đặc biệt | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 24.17 | 25.5 | ||
| 5 | Sư phạm Ngữ văn | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 27.35 | 26.58 | 25.8 | |
| 6 | Ngôn ngữ Anh | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 25.22 | 26.1 | 25.22 | |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 25.32 | 26.25 | 25.31 | |
| 8 | Văn học | C03; C04; D01; D04; D14; D65 | 25.77 | 27.08 | 24.59 | |
| 9 | Quản lý kinh tế | |||||
| 10 | Chính trị học | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 24.75 | 24.65 | 16 | |
| 11 | Tâm lí học | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 25.28 | 26.63 | ||
| 12 | Quản trị kinh doanh | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | 22.85 | 26.62 | 24.06 | |
| 13 | Tài chính – Ngân hàng | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | 23.4 | 24.49 | 22.55 | |
| 14 | Quản lí công | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 23.07 | 23.47 | 16 | |
| 15 | Luật | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 25.38 | 26.5 | 23.5 | |
| 16 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | C01; C02; C04; D01; D04 | 20.86 | 18.9 | 16 | |
| 17 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 | 23.66 | 26.86 | 24.2 | |
| 18 | Công tác xã hội | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 24.66 | 24.87 | 22 | |
| 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 23.96 | 24.88 | 23.57 | |
| 20 | Quản trị khách sạn | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 23.54 | 24.8 | 23.25 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lí Giáo dục | D01; D14; D15; D66 | 23.97 | 27.39 | 26.1 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 25.22 | 27.9 | 27.2 | |
| 3 | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14 | 25.77 | 27.84 | 26.3 | |
| 4 | Quản lý kinh tế | D01; D07; D08; D11 | 21.23 | |||
| 5 | Chính trị học | C00; D01; D14; D15; D66 | 24.75 | 26.42 | 16 | |
| 6 | Tâm lí học | C00; D01; D14; D15; D66 | 25.28 | 27.5 | ||
| 7 | Quản trị kinh doanh | D01; D07; D08; D11 | 22.85 | 27.49 | 25.84 | |
| 8 | Tài chính – Ngân hàng | D01; D07; D08; D11 | 23.4 | 27.68 | 25.07 | |
| 9 | Quản lí công | D01; D14; D15; D66 | 23.07 | 26.33 | 16 | |
| 10 | Luật | D01; D14; D15; D66 | 25.38 | 27.3 | 24.87 | |
| 11 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | C01; C02; C04; D01 | 20.86 | 17.1 | 16 | |
| 12 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D08 | 23.66 | 27.78 | 25.94 | |
| 13 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15; D66 | 24.66 | 26.9 | 23.84 | |
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66 | 23.96 | 26.81 | 25.6 | |
| 15 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15; D66 | 23.54 | 26.62 | 24.68 | |