Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lí Giáo dụcD01; D14; D15; D66
Học BạD14; D0127.39
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7140201Giáo dục Mầm nonD01; C03; C04; C14
Học BạD0127.11
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
7140202Giáo dục Tiểu họcD01; C03; C04; C14
Học BạD01; C03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
7140203Giáo dục đặc biệtD01; D14; D15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7140217Sư phạm Ngữ vănD01; C03; C04; C14
Học BạD01; C03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66
Học BạD14; D15; D0127.9
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7229030Văn họcD01; C03; C04; C14
Học BạD0127.84
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
7310101Quản lý kinh tếD01; D07; D08; D11
Học BạD01; D07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
7310201Chính trị họcD01; D14; D15; D66
Học BạD66; D0126.42
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7310401Tâm lí họcD01; D14; D15; D66
Học BạD14; D0127.5
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7340101Quản trị kinh doanhD01; D07; D08; D11
Học BạD0127.49
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
7340201Tài chính – Ngân hàngD01; D07; D08; D11
Học BạD0127.68
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
7340403Quản lí côngD01; D14; D15; D66
Học BạD0126.33
Học BạD14; D15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7380101LuậtD01; D14; D15; D66
Học BạD66; D0127.3
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7510406Công nghệ kĩ thuật môi trườngD01; C01; C02; C04
Học BạD0117.1
Học BạC01; C02; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
7510605Logistics và Quản lí chuỗi cung ứngD01; D07; D08; D11
Học BạD0127.78
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
7760101Công tác xã hộiD01; D14; D15; D66
Học BạD14; D0126.9
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D15; D66
Học BạD15; D14; D0126.81
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7810201Quản trị khách sạnD01; D14; D15; D66
Học BạD15; D14; D0126.62
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức:

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức:

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức:

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức:

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.42

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức:

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức:

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: