Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HPU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D66; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; D66; D14; D15 | 15 | |||
Kết Hợp | D01; D66; D14; D15 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; D66; D14; C00 | 15 | |
Học Bạ | D01; D66; D14; C00 | 15 | |||
Kết Hợp | D01; D66; D14; C00 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; A00; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A01; A00; C14; D01 | 15 | |||
Kết Hợp | A01; A00; C14; D01 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D66; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D66; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D66; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D66; D14; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D66; D14; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D66; D14; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế