Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HQT01 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.76 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.76 | |||
ĐT THPT | C00 | 28.76 | |||
Học Bạ | C00 | 24.25 | |||
Học Bạ | D03; D04; D06 | 22.25 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.25 | |||
HQT02 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.38 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.93 | |||
HQT03 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.47 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.47 | |||
ĐT THPT | A00 | 25.47 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.55 | |||
Học Bạ | A00; D03; D04; D06 | 22.55 | |||
HQT04 | Luật quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.55 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.55 | |||
ĐT THPT | C00 | 28.55 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.36 | |||
Học Bạ | D03; D04; D06 | 21.36 | |||
Học Bạ | C00 | 23.36 | |||
HQT05 | Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 27.05 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 26.05 | |||
ĐT THPT | C00 | 29.05 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.74 | |||
Học Bạ | D03; D04; D06 | 22.74 | |||
Học Bạ | C00 | 24.74 | |||
HQT06 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.6 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.6 | |||
ĐT THPT | A00 | 25.6 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.82 | |||
Học Bạ | A00; D03; D04; D06 | 22.82 | |||
HQT07 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.37 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.37 | |||
ĐT THPT | C00 | 28.37 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.31 | |||
Học Bạ | D03; D04; D06 | 21.31 | |||
Học Bạ | C00 | 23.31 | |||
HQT08-01 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.83 | |
ĐT THPT | C00 | 28.83 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.12 | |||
Học Bạ | C00 | 23.12 | |||
HQT08-02 | Hoa Kỳ học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.55 | |
ĐT THPT | C00 | 28.55 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 21.93 | |||
Học Bạ | C00 | 22.93 | |||
HQT08-03 | Nhật Bản học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.73 | |
ĐT THPT | D06 | 25.73 | |||
ĐT THPT | C00 | 28.73 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 21.93 | |||
Học Bạ | D06 | 20.93 | |||
Học Bạ | C00 | 22.93 | |||
HQT08-04 | Trung Quốc học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 27.2 | |
ĐT THPT | D04 | 26.2 | |||
ĐT THPT | C00 | 29.2 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.66 | |||
Học Bạ | D04 | 21.66 | |||
Học Bạ | C00 | 23.66 |
Mã ngành: HQT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.76
Mã ngành: HQT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: HQT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.76
Mã ngành: HQT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: HQT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: HQT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: HQT02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.38
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: HQT02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.93
Mã ngành: HQT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: HQT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.47
Mã ngành: HQT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.47
Mã ngành: HQT03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Mã ngành: HQT03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Mã ngành: HQT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Mã ngành: HQT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: HQT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Mã ngành: HQT04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.36
Mã ngành: HQT04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 21.36
Mã ngành: HQT04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.36
Mã ngành: HQT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: HQT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: HQT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.74
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.74
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.74
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.82
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.82
Mã ngành: HQT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: HQT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.37
Mã ngành: HQT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.31
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 21.31
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.31
Mã ngành: HQT08-01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: HQT08-01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: HQT08-01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.12
Mã ngành: HQT08-01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.12
Mã ngành: HQT08-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Mã ngành: HQT08-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Mã ngành: HQT08-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.93
Mã ngành: HQT08-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22.93
Mã ngành: HQT08-03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Mã ngành: HQT08-03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Mã ngành: HQT08-03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.73
Mã ngành: HQT08-03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.93
Mã ngành: HQT08-03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 20.93
Mã ngành: HQT08-03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22.93
Mã ngành: HQT08-04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: HQT08-04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: HQT08-04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: HQT08-04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.66
Mã ngành: HQT08-04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 21.66
Mã ngành: HQT08-04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.66