Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Học Viện Ngoại Giao

Mã trường: HQT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HQT01Quan hệ quốc tếĐT THPTD01; D0726.76
ĐT THPTD03; D0425.76
ĐT THPTA00; D09; D10; D14; D15
Học BạD01; D0723.25
Học BạD03; D0422.25
Học BạA00; D09; D10; D14; D15
Ưu TiênA00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15
CCQTA00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15
HQT03Kinh tế quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.47
ĐT THPTD03; D04; D0625.47
ĐT THPTA0025.47
ĐT THPTD09; D10
Học BạA01; D01; D0723.55
Học BạA00; D03; D04; D0622.55
Học BạD09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
CCQTA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10
HQT04Luật quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.55
ĐT THPTD03; D0425.55
ĐT THPTA00; DD2; D09; D10; D14; D15
Học BạA01; D01; D0722.36
Học BạD03; D0421.36
Học BạA00; DD2; D09; D10; D14; D15
Ưu TiênA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15
CCQTA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15
HQT06Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.6
ĐT THPTD03; D04; D0625.6
ĐT THPTA0025.6
ĐT THPTDD2; D09; D10
Học BạA01; D01; D0723.82
Học BạA00; D03; D04; D0622.82
Học BạDD2; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10
CCQTA00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10
HQT07Luật thương mại quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.37
ĐT THPTD03; D04; D0625.37
ĐT THPTC0028.37
ĐT THPTA00; DD2; D14; D15
Học BạA01; D01; D0722.31
Học BạD03; D04; D0621.31
Học BạC0023.31
Học BạA00; DD2; D14; D15
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15
CCQTA00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15
HQT08-02Hoa Kỳ họcĐT THPTA01; D01; D0726.55
ĐT THPTA00; D09; D10; D14; D15
Học BạA01; D01; D0721.93
Học BạA00; D09; D10; D14; D15
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15
CCQTA00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15
HQT08-04Trung Quốc họcĐT THPTA01; D0127.2
ĐT THPTD0426.2
ĐT THPTC0029.2
ĐT THPTA00; D09; D10; D14; D15
Học BạA01; D0122.66
Học BạD0421.66
Học BạC0023.66
Học BạA00; D09; D10; D14; D15
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15
CCQTA00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15
Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.76

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: HQT03

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; DD2; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.36

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04

Điểm chuẩn 2024: 21.36

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; DD2; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.82

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.82

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: HQT06

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 25.37

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; DD2; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.31

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.31

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.31

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; DD2; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.66

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 21.66

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.66

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: