Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.95 | 26.76 | 26.8 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 25.28 | 35.38 | 35.99 | |
| 3 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.45 | 26.47 | 26.76 | |
| 4 | Luật quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.95 | 26.55 | 26.52 | |
| 5 | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.9 | 27.05 | 26.96 | |
| 6 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.75 | 26.6 | 26.8 | |
| 7 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.7 | 26.37 | 26.7 | |
| 8 | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.1 | 26.83 | 26.7 | |
| 9 | Hoa Kỳ học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.17 | 26.55 | 26.4 | |
| 10 | Nhật Bản học | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.43 | 26.73 | 26.27 | |
| 11 | Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.09 | 27.2 | 26.92 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quan hệ quốc tế | 23.25 | 28 | |||
| 2 | Kinh tế quốc tế | 23.55 | 27.87 | |||
| 3 | Luật quốc tế | 22.36 | 26.55 | |||
| 4 | Kinh doanh quốc tế | 23.82 | 28.13 | |||
| 5 | Luật thương mại quốc tế | 22.31 | 26.75 | |||
| 6 | Hoa Kỳ học | 21.93 | 26.25 | |||
| 7 | Trung Quốc học | 22.66 | 27.51 | |||