Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HSU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế Đồ họa | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 | |||
7210404 | Thiết kế Thời trang | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 | |||
7210408 | Nghệ thuật số | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 16 | |
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 6 | |||
7310113 | Kinh tế thể thao | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A01; D01; D08; D09 | 17 | |
Học Bạ | A01; D01; D08; D09 | 6 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340114 | Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340404 | Quản trị Nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |||
7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7580108 | Thiết kế Nội thất | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D08; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D08; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340410
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810201E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810202E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6