Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật (Thí sinh nam miền Bắc) | A00; A01; C00; D01 | 21.93 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Luật (Thí sinh nam miền Nam) | A00; A01; C00; D01 | 21.03 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Luật (Thí sinh nữ miền Bắc) | A00; A01; C00; D01 | 23 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Luật (Thí sinh nữ miền Nam) | A00; A01; C00; D01 | 22.26 | Điểm đã quy đổi | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật (Thí sinh nam miền Bắc) | A00; A01; C00; D01 | 21.93 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Luật (Thí sinh nam miền Nam) | A00; A01; C00; D01 | 21.03 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Luật (Thí sinh nữ miền Bắc) | A00; A01; C00; D01 | 23 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Luật (Thí sinh nữ miền Nam) | A00; A01; C00; D01 | 22.26 | Điểm đã quy đổi | ||