Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34.73 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 29 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 34.73 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2 | ||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.13 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.13 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.2 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.4 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
7340201C06 | Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 36.15 | CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 36.15 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 | ||
7340201C09 | Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.36 | CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.36 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 | ||
7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.4 | CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.5 | CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.4 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34.35 | CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.5 | CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 34.35 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 | ||
7340301C22 | Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.7 | CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.7 | CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.7 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 | ||
7340401C35 | Digital Marketing (theo định hướng ICDL) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.31 | CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.8 | CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.31 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.73
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.73
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 73402011
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 73402012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 73402013
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.4
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 7340201C06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.15
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340201C06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340201C06
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.15
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340201C09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.36
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340201C09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340201C09
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.36
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340201C11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.4
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340201C11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340201C11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.4
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 7340301C21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.35
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340301C21
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340301C21
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.35
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340301C22
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.7
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340301C22
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340301C22
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.7
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340401C35
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.31
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340401C35
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340401C35
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.31
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT