Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Học Viện Tài chính

Mã trường: HTC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0734.73Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0729Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0734.73Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2
7310101Kinh tếĐT THPTA01; D01; D0726.13
Học BạA01; D01; D0726Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0726.13Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Học BạA00; A01; D01; D0729.2Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
73402011Tài chính - Ngân hàng 1ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.38
Học BạA00; A01; D01; D0726Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.38Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
73402012Tài chính - Ngân hàng 2ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
Học BạA00; A01; D01; D0727.6Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.85Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
73402013Tài chính - Ngân hàng 3ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Học BạA00; A01; D01; D0729.4Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
7340201C06Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)ĐT THPTA01; D01; D0736.15CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0727CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0736.15Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340201C09Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)ĐT THPTA01; D01; D0735.36CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.36Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340201C11Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)ĐT THPTA01; D01; D0735.4CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726.5CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.4Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.45Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
7340301C21Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)ĐT THPTA01; D01; D0734.35CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0727.5CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0734.35Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340301C22Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)ĐT THPTA01; D01; D0735.7CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726.7CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.7Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340401C35Digital Marketing (theo định hướng ICDL)ĐT THPTA01; D01; D0735.31CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726.8CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.31Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0726.03
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.03Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.73

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.73

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.4

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201C06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.15

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201C06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201C06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.15

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340201C09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.36

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340201C09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340201C09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.36

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201C11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201C11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201C11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301C21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.35

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301C21

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301C21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.35

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340301C22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.7

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340301C22

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340301C22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.7

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Digital Marketing (theo định hướng ICDL)

Mã ngành: 7340401C35

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.31

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Digital Marketing (theo định hướng ICDL)

Mã ngành: 7340401C35

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Digital Marketing (theo định hướng ICDL)

Mã ngành: 7340401C35

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.31

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT