Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | C01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 25.5 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7220201 | Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 23 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.5 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C01; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C01; D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C01; D01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | C01; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 28.5 | |||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340115C | Marketing | ĐT THPT | C01; D01 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 29 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122C | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 25.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 28 | |||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | D01 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | |||
Học Bạ | D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340301C | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340301Q | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340302C | Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340302Q | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 26 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 23.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7380108C | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững | ĐT THPT | D01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | C01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01 | 19 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7850103 | Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. | ĐT THPT | D01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024: