Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | Học Bạ | A00; C01; D01; D90 | 25.5 | |
7220201 | Ngôn ngữ anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 23 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D96 | 25.5 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 24.25 | |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 27.5 | |||
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7340101C | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 25.25 | |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 28.5 | |||
7340115C | Marketing | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 26 | |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 29 | |||
7340120C | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; C01; D01; D90 | 24.5 | |
Học Bạ | A01; C01; D01; D90 | 27.5 | |||
7340122C | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C01; D01; D90 | 25.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7340301C | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340301Q | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340302 | Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | |||
7340302C | Kiếm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340302Q | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 26 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 28 | |||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 23.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 26.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 27 | |||
7380108C | Luật quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | |
7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững | Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7540204 | Công nghệ dệt, may | Học Bạ | A00; C01; D01; D90 | 22 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 22.5 | |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 26 | |||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 19 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7850103 | Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. | ĐT THPT | A01; C01; D01; D96 | 19 | |
Học Bạ | A01; C01; D01; D96 | 21 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21