Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 35.6 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 27 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.01 | |
7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.34 | |
73101011 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.87 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
73101012 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
73101013 | Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế) | Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.95 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 27.25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.84 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.54 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.9 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7310107 | Thống kê kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 36.23 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7310108 | Toán kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 36.2 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.57 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; D01; C03; C04 | 28.18 | |
Kết Hợp | A01; D01; C03; C04 | 27.75 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.34 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.78 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.9 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.83 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.71 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.16 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.57 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.73 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 28.02 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.16 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | |
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.29 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.79 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.73 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340401 | Khoa học quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.35 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 36.36 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7340409 | Quản lý dự án | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 26.8 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.91 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.81 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.05 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 35.55 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 35.94 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 35.17 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.31 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 35 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.89 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.02 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.81 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.57 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.94 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.11 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.76 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.87 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; B00 | 25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.01 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.65 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 36.25 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 25.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.57 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.97 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.52 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.48 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.44 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 26.96 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 26.1 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 26.86 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 36.36 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 26.9 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 35.65 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.45 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP13 | Kinh tế tài chính (FE)/ngành Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP14 | Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 36.42 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP15 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 35.46 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 2600 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP16 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 34.5 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP17 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 34.06 | Môn Toán hệ số 2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 36.55 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 27.6 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE1 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.8 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26.65 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE2 | Quản trị lữ hành | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.75 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26.4 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE3 | Truyền thông Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 37.49 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 27.85 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE4 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.26 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26.57 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 36.59 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 27.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE6 | Quản lý thị trường | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.88 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE7 | Thẩm định giá | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 36.05 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 35.6
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7310101_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7310101_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Mã ngành: 7310101_3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 73101011
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 73101012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 73101013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.84
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.54
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.23
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7310107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7310108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.2
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 28.18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.71
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.02
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Mã ngành: 7340204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.79
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7340401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.36
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7340409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7340409
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.55
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.94
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.17
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.31
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.89
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.02
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.94
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.76
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EBBA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Mã ngành: EBBA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36.25
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Mã ngành: EP02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Mã ngành: EP03
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: EP04
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: EP05
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.48
Mã ngành: EP06
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: EP07
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: EP08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: EP09
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.36
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP10
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 35.65
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Mã ngành: EP12
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: EP13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.42
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP14
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.46
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: EP15
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 2600
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: EP16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.06
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Mã ngành: EP17
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.55
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EPMP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: EPMP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.8
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 37.49
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.26
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36.59
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE5
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.88
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE6
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36.05
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE7
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT