Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | 24 | 21 | |
3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
5 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 23 | 23 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 17 | ||
8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
9 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
11 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
12 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
13 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | 20 | 19.5 | |
3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
5 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 20 | 19.5 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19 | ||
8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
9 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
11 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
12 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
13 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 |