Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.97 | 33 | 32 | |
| 2 | Kinh tế | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 24.4 | 23.4 | 22.3 | |
| 3 | Xã hội học | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 23.7 | 22.75 | 20 | |
| 4 | Việt Nam học | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 23.03 | 22.5 | 16 | |
| 5 | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.7 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.75 | 22.8 | 22.8 | |
| 7 | Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 22.55 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.75 | 23.61 | 23.2 | |
| 9 | Kế toán | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.2 | 23.6 | 23.15 | |
| 10 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.6 | 23.19 | 22.7 | |
| 11 | Quan hệ lao động | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 20.43 | 19.95 | 17.1 | |
| 12 | Luật | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 25.25 | 26.38 | 23.23 | |
| 13 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 21.5 | |||
| 14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 23.6 | |||
| 15 | Công tác xã hội | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 23.72 | 23.75 | 21.25 | |
| 16 | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24 | 24.63 | ||
| 17 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 19.69 | 15.2 | 15.15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 27.47 | 25.75 | 26 | |
| 2 | Kinh tế | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.9 | 25.07 | 25.7 | |
| 3 | Việt Nam học | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 25.65 | 22.27 | 21 | |
| 4 | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 27.2 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 25.29 | |||
| 6 | Quan hệ lao động | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 23.7 | |||
| 7 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 24.5 | |||
| 8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 26.1 | |||
| 9 | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 26.5 | 24.13 | ||
| 10 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 23.14 | |||