Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01 | 23.4 | |
ĐT THPT | C00; C19; C20 | ||||
Học Bạ | D01 | 25.07 | |||
Học Bạ | C00; C19; C20 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 22.8 | |
ĐT THPT | C00; C19; C20 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 23.61 | |
ĐT THPT | C00; C19; C20 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: