Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Đoàn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Đoàn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Đoàn

Mã trường: LDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1533Tiếng Anh nhân hệ số 2
ĐT THPTD11; D12; X79
Học BạD01; D14; D1525.75
Học BạD11; D12; X79
7310101Kinh tếĐT THPTA01; D0123.4
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
Học BạD01; A0125.07
Học BạD07; D09; D10; X25
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; D0122.75
ĐT THPTC03; C07; D14; X70
7310630Việt Nam họcĐT THPTD01; D14; D1522.5
ĐT THPTD11; D12; X79
Học BạD01; D14; D1522.27
Học BạD11; D12; X79
7320105Truyền thông đại chúngĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; X79
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; X79
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D0122.8
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340101PQuản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D07; D09; D10; X25
Học BạA01; D01; D07; D09; D10; X25
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D0123.61
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0123.6
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D0123.19
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340408Quan hệ lao độngĐT THPTA01; D0119.95
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
Học BạA01; D01; D07; D09; D10; X25
7380101LuậtĐT THPTC00; D0126.38
ĐT THPTC03; C07; D14; X70
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; A03; C01; D01; X06
Học BạA00; A01; A03; C01; D01; X06
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A03; C01; D01; X06
Học BạA00; A01; A03; C01; D01; X06
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D0123.75
ĐT THPTC03; C07; D14; X70
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D1524.63
ĐT THPTD11; D12; X79
Học BạD01; D14; D1524.13
Học BạD11; D12; X79
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; A01; D0115.2
ĐT THPTA03; C01; X06
Học BạA00; A01; A03; C01; D01; X06
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12; X79

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.27

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12; X79

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: 7340101P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: 7340101P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.95

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12; X79

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.13

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12; X79

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024: