Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Đoàn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Đoàn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Đoàn

Mã trường: LDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTD0123.4
ĐT THPTC00; C19; C20
Học BạD0125.07
Học BạC00; C19; C20
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0122.8
ĐT THPTC00; C19; C20
Học BạC00; C19; C20; D01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0123.61
ĐT THPTC00; C19; C20
Học BạC00; C19; C20; D01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: