Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.2 | 16.4 | 15 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 15.2 | 16.6 | 15 | |
| 3 | Bất động sản | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | 15.5 | 19.6 | 15 | |
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 17 | 17.1 | 15 | |
| 5 | Kế toán | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16 | 16.1 | 15 | |
| 6 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15 | |||
| 7 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | 15.3 | 15 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.3 | 15.4 | 15 | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X57 | 15.2 | 15.2 | 15 | |
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.5 | 15.9 | 15 | |
| 11 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | 16.8 | 15 | |
| 12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 20.1 | |||
| 13 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | 15 | 17.3 | 15 | |
| 14 | Thiết kế nội thất | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | 16.5 | 16.1 | 15 | |
| 15 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.8 | 17 | 15 | |
| 16 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 16.5 | 15 | ||
| 17 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 19 | 15.4 | 15 | |
| 18 | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 15 | 16.9 | 15 | |
| 19 | Quản lý tài nguyên rừng | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 15.1 | 15.3 | 15 | |
| 20 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15.3 | |||
| 21 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16 | 15.7 | 15 | |
| 22 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.7 | 15.7 | 15 | |
| 23 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16 | 16.3 | 15 | |
| 24 | Quản lý đất đai | C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 | 16.6 | 15.7 | 15 | |
| 25 | Du lịch sinh thái | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16 | 19.5 | 15 | |
| 26 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16.1 | 16.4 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 19.44 | 18 | 18 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 18.24 | 18 | 18 | |
| 3 | Bất động sản | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | 18.6 | 18 | 18 | |
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 20.4 | 18 | 18 | |
| 5 | Kế toán | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 19.2 | 18 | 18 | |
| 6 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18 | |||
| 7 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | 18 | 18 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.36 | 18 | 18 | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | 18 | 18 | |
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 19.8 | 18 | 18 | |
| 11 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | 18 | 18 | |
| 12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 24.12 | 18 | ||
| 13 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | 18 | 18 | 18 | |
| 14 | Thiết kế nội thất | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | 19.8 | 18 | 18 | |
| 15 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.96 | 18 | 18 | |
| 16 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 19.8 | 18 | ||
| 17 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 22.8 | 18 | 18 | |
| 18 | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 19 | Quản lý tài nguyên rừng | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 18.12 | 18 | 18 | |
| 20 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18.36 | |||
| 21 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 19.2 | 18 | 18 | |
| 22 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 20.04 | 18 | 18 | |
| 23 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 19.2 | 18 | 18 | |
| 24 | Quản lý đất đai | C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 | 19.92 | 18 | 18 | |
| 25 | Du lịch sinh thái | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 19.2 | 18 | 18 | |
| 26 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 19.32 | 18 | 18 | |