Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A16; C15; D01 | 16.4 | |
Học Bạ | A00; A16; C15; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A16; C15; D01 | 16.6 | |
Học Bạ | A00; A16; C15; D01 | 18 | |||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A16; C15; D01 | 19.6 | |
Học Bạ | A00; A16; C15; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A16; C15; D01 | 17.1 | |
Học Bạ | A00; A16; C15; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A16; C15; D01 | 16.1 | |
Học Bạ | A00; A16; C15; D01 | 18 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 15.3 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 15.4 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 15.2 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A16; C15; D01 | 15.9 | |
Học Bạ | A00; A16; C15; D01 | 18 | |||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 16.8 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; A16; D01; D07 | 17.3 | |
Học Bạ | A00; A16; D01; D07 | 18 | |||
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | A00; D01; C15; V01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; D01; C15; V01 | 18 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A00; C15; D01; H00 | 16.1 | |
Học Bạ | A00; C15; D01; H00 | 18 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 15.4 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 16.9 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15.3 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 15.7 | |
Học Bạ | A00; C00; C15; D01 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; C15; D01 | 15.7 | |
Học Bạ | A00; C00; C15; D01 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 16.3 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 15.7 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7850104 | Du lịch sinh thái | ĐT THPT | B00; C00; C15; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | B00; C00; C15; D01 | 18 | |||
7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | B08; D01; D07; D10 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
Học Bạ | B08; D01; D07; D10 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.2
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.8
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.3
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C15; V01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C15; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C15; D01; H00
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C15; D01; H00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.9
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh