Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | 16 | 15 | |||
2 | Tài chính ngân hàng | 16 | 15 | |||
3 | Kế toán | 16 | 15 | |||
4 | Hệ thống thông tin | 16 | 15 | |||
5 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 16 | 15 | |||
6 | Thiết kế nội thất | 16 | 15 | |||
7 | Chăn nuôi | 15 | ||||
8 | Khoa học cây trồng | 15 | 15 | |||
9 | Bảo vệ thực vật | 15 | 15 | |||
10 | Lâm sinh | 15 | 15 | |||
11 | Quản lí tài nguyên rừng | 16 | 15 | |||
12 | Thú y | 18 | 16 | |||
13 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 16 | 15 | |||
14 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | 16 | 15 | |||
15 | Quản lí đất đai | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | 18 | 18 | |||
2 | Tài chính ngân hàng | 18 | 18 | |||
3 | Kế toán | 18 | 18 | |||
4 | Hệ thống thông tin | 18 | 18 | |||
5 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 18 | 18 | |||
6 | Thiết kế nội thất | 18 | 18 | |||
7 | Chăn nuôi | 18 | ||||
8 | Khoa học cây trồng | 18 | 18 | |||
9 | Bảo vệ thực vật | 18 | 18 | |||
10 | Lâm sinh | 18 | 18 | |||
11 | Quản lí tài nguyên rừng | 18 | 18 | |||
12 | Thú y | 20 | 18 | |||
13 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 18 | 18 | |||
14 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | 18 | 18 | |||
15 | Quản lí đất đai | 18 | 18 |