Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.2 | 25.25 | 24.5 | |
| 2 | Luật | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 24.15 | 26.25 | 25.75 | |
| D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 24.15 | 22.85 | 25.75 | |||
| 3 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 19.75 | 18.15 | ||
| 4 | Luật Kinh tế | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 25.55 | 26.9 | 26.5 | |
| 5 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 24.15 | 26 | 25.75 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | 27.43 | 27.61 | |
| 2 | Luật | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 27.56 | 27.64 | 28.55 | |
| D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 27.56 | 22.82 | 28.55 | |||
| 3 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 23.25 | 22.53 | ||
| 4 | Luật kinh tế | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 28.15 | 29.54 | 29.73 | |
| 5 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 27.56 | 28.78 | 29 | |