Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | 24.16 | 24.78 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | 22.56 | 24.16 | |||
| 3 | Quản trị - Luật | 23.87 | 25.15 | |||
| 4 | Kinh doanh Quốc tế | |||||
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
| 6 | Luật | 24.27 | 23.61 | |||
| 7 | Luật Thương mại quốc tế | 26.1 | 26.86 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | 24.5 | 22.5 | |||
| 24.5 | 24.5 | |||||
| 24.5 | 22.5 | |||||
| 24.5 | 24.5 | |||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | 24.5 | 22.5 | |||
| 24.5 | 22.5 | |||||
| 3 | Quản trị - Luật | 24.5 | 22.5 | |||
| 24.5 | 24.5 | |||||
| 24.5 | 22.5 | |||||
| 24.5 | 24.5 | |||||
| 4 | Kinh doanh Quốc tế | |||||
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
| 6 | Luật | 24.5 | 22.5 | |||
| 24.5 | 22.5 | |||||
| 7 | Luật Thương mại quốc tế | 27 | 22.5 | |||
| 27 | 28 | |||||
| 24.5 | 22.5 | |||||
| 24.5 | 28 | |||||