Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D78 | 24.2 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D78 | 28 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00 | ||
7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | ĐT THPT | A01; D01; D14; D78 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D78 | 24 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
Học Bạ | D01; D06; DD2 | 27.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50 | ||
7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
Học Bạ | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60 | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
Học Bạ | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 22.25 | |
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50 | ||
7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 | ||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00 | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 23.8 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 26.9 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90 | ||
7310620 | Đông Nam Á học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 | ||
7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 20 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 21.1 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.10 | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 27 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.6 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 27.4 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40 | ||
7340201C | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 23.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.60 | ||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 25.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 | ||
7340301C | Kế toán Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 27 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00 | ||
7340302C | Kiểm toán Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 26.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 27.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25 | ||
7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D14 | 20.5 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D14 | 23.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.3 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30 | ||
7480101C | Khoa học máy tính Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; D01; D07; A01 | 20 | |
Học Bạ | A00; D01; D07; A01 | 21.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75 | ||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; D01; D07; A01 | 16 | |
Học Bạ | A00; D01; D07; A01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; C03; D01; A01 | 26.5 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50 | ||
Học Bạ | A00; C03; D01; A01 | 28 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00 | ||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75 | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21.6 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8 | 24.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60 | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
Học Bạ | A00; C03; D01; A01 | 26.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90
Mã ngành: 7310620
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310620
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.10
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.60
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60