Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 24.2 | |
ĐT THPT | D07; D15; D66; X78 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220201C | Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D15; D66; X78 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 24 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 24 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 20 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220209C | Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 20 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 22.25 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
7310101C | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D09; X26; X27 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 18 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 23.8 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7310620 | Đông Nam Á học | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 18 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
ĐT THPT | B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09; X26; X27; X79 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | ||||
7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7340301C | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7340302C | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
ĐT THPT | C03; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X01; X70 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; C03; D01; D14 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
ĐT THPT | C03; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X01; X70 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; C03; D01; D14 | ||||
7380107C | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 20.5 | |
ĐT THPT | D09; D66; D84; X25; X78 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D14 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7480101C | Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D07; A01 | 20 | |
ĐT THPT | B08; X26; X27; X28 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | ||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06; X10; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
V-SAT | A01; D01; D07; D08 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D10 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 21.6 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310620
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310620
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310620
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; X26; X27; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: