Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D0722.2524.225
2Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07192023.6
3Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD221.52425
4Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.52424.1
5Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD217.82023.3
6Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2162021.9
7Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.422.2524.2
8Kinh tếA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2619.52024
9Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D09; X26; X27151823
10Xã hội họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01231824.1
11Tâm lý họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X012423.824.5
12Đông Nam Á họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0120.81822.6
13Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.620.7524
14Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27162022.6
15MarketingA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X2623.2524.525.25
16Kinh doanh quốc tếA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2622.323.7524.9
17Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28151822
18Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.22123.8
19Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28151821.25
20Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.42024.1
21Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X281518
22Quản lý côngA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2616.51819.5
23Quản trị nhân lựcA00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X5622.12424.3
24Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619.52023.7
25LuậtA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.224.7523.4
26Luật kinh tếA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.2524.7523.9
27Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D09; X251920.523.1
28Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.32023.9
29Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26192024
30Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28162022.7
31Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.1
32Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.620
33Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.82124.5
34Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
35Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X5622.523.524.6
36Công tác xã hộiD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0122.7521.621.5
37Du lịchA00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X5621.7523.423.4