Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
7440201 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; C04; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | D01; C04; D07; A00 | 18 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |||
7480206 | Địa tin học | ĐT THPT | A00; C04; D01; D10 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; C04; D01; D10 | 19 | |||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 23.75 | |
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26 | |||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 22 | |||
7520130 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 22.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25.5 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 27.2 | |||
7520218 | Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 23.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 27 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | |||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐT THPT | A00; C04; D01; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; C04; D01; D10 | 19 | |||
7520505 | Đá quý Đá mỹ nghệ | ĐT THPT | A00; C04; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; D01; D10 | 18 | |||
7520601 | Kỹ thuật mỏ | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 20 | |||
7520604 | Kỹ thuật dầu khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |||
7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |||
7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |||
7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | ĐT THPT | A00; C04; D01; D10 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; C04; D01; D10 | 22 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 20 | |||
7580204 | Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 20 | |||
7810105 | Du lịch địa chất | ĐT THPT | D01; D10; C04; D07 | 20 | |
Học Bạ | D01; D10; C04; D07 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 20 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; C04; D01; A01 | 23.1 | |
Học Bạ | A00; C04; D01; A01 | 20 | |||
7850202 | An toàn, Vệ sinh lao động | ĐT THPT | A00; A01; D01; B00 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; B00 | 20 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7440201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; D07; A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7480206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7480206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7520218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7520218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520505
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7580109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 20