Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21 | 32.03 | 31.51 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.09 | 33.19 | 32.82 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X26 | 20.136 | 23.52 | 23.62 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26 | 22.19 | 24.91 | 25.07 | Điểm đã quy đổi |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.56 | 23.48 | 23.33 | Điểm đã quy đổi |
| 6 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 18.56 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | |
| 7 | Kế toán | A00; A01; D01; X26 | 19.69 | 23.75 | 23.43 | Điểm đã quy đổi |
| 8 | Luật | C01; C03; D01; X01 | 23 | 23.77 | 22.55 | Điểm đã quy đổi |
| 9 | Luật kinh tế | C01; C03; D01; X01 | 23.17 | 24.12 | 22.8 | Điểm đã quy đổi |
| 10 | Luật quốc tế | C01; C03; D01; X01 | 22.5 | 22.99 | 20.63 | Điểm đã quy đổi |
| 11 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 19.5 | 22.95 | 23.38 | Điểm đã quy đổi |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; X26 | 18.06 | 22.05 | 22.1 | Điểm đã quy đổi |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X26 | 18.81 | 22.55 | 22.45 | Điểm đã quy đổi |
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10 | 18.4 | 28.53 | 30.53 | Điểm đã quy đổi |
| 15 | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10 | 18.05 | 28.13 | 29.28 | Điểm đã quy đổi |