Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Mở Hà Nội

Mã trường: MHN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0132.03
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0433.19
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0123.52
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0124.91
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0123.48
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D0120.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.75
7380101LuậtĐT THPTA00; D0123.77
ĐT THPTC0025.52
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; D0124.12
ĐT THPTC0026.12
7380108Luật quốc tếĐT THPTA00; D0122.99
ĐT THPTC0025.24
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0122.95
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0122.05
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0122.55
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0128.53
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0128.13
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.03

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 33.19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.12

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.99

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.53

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.13