Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MIT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; V02; V03; V05; V06 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C00; C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14; C19; K01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
7310608 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
7340114 | Digital marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | ||
Học Bạ | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14; K01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C14; C19; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14; C19; K01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; C19; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14; C19; K01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | M01; M02; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | M01; M02; K01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | M01; M02; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | M01; M02; K01 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; K01; M01; M02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14; K01; M01; M02 | ||||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A01; D01; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | B00; C08; D07; D08 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; V02; V03; V05; V06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01; M01; M02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; K01; M01; M02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C08; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: