Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nhóm ngành Kế toán | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01 | 15 | |||
2 | Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A10; A11; C01; D01; D07; X06; X26 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01 | 15 | 15 | 15 | |
4 | Nhóm ngành Kiến trúc | A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01 | 15 | |||
5 | Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; A03; A04; A10; A11; C01; C03; D01; X06 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 15 | 14.5 | 15 | |
7 | Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư) | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 15 | |||
8 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) | A00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nhóm ngành Kế toán | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01 | 18 | |||
2 | Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A10; A11; C01; D01; D07; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01 | 18 | 18 | 18 | |
4 | Nhóm ngành Kiến trúc | A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01 | 18 | |||
5 | Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; A03; A04; A10; A11; C01; C03; D01; X06 | 18 | 18 | 18 | |
6 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 18 | 18 | 18 | |
7 | Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư) | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 18 | |||
8 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 18 | 18 | 18 | |
9 | Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) | A00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01 | 18 | 18 | 18 |