Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.89 | 35.43 | 35.38 | Thang điểm 40 |
2 | Ngôn ngữ Anh- CTTT | D01 | 32.48 | 33 | Thang điểm 40 | |
3 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D03 | 23.67 | 32 | 31.93 | Thang điểm 40 |
4 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 27.25 | 32.99 | 33.7 | Thang điểm 40 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 34.35 | 35.8 | 35.75 | Thang điểm 40 |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT | D01; D04 | 33 | 34.95 | Thang điểm 40 | |
7 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 28.35 | 34.2 | 33.96 | Thang điểm 40 |
8 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 27.08 | 33.14 | 33.38 | Thang điểm 40 |
9 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01; D04 | 23.35 | 31.4 | 31.35 | Thang điểm 40 |
10 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 25.08 | 32.41 | 32.63 | Thang điểm 40 |
11 | Ngôn ngữ Italia - CTTT | D01 | 22.1 | 30.48 | Thang điểm 40 | |
12 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 29 | 34.45 | 34.59 | Thang điểm 40 |
13 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D04; DD2 | 32.07 | 34.59 | 36.15 | Thang điểm 40 |
14 | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT | D01; D04; DD2 | 28.17 | Thang điểm 40 | ||
15 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 25.75 | 25.78 | 32.55 | Thang điểm 40 |
16 | Quốc tế học | D01 | 26.83 | 25.27 | 33.48 | Thang điểm 40 |
17 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 30.82 | 25.65 | 25.94 | Thang điểm 40 |
18 | Truyền thông doanh nghiệp | D01; D03 | 26.35 | 31.05 | 34.1 | Thang điểm 40 |
19 | Quản trị kinh doanh | D01 | 28.25 | 30.72 | 33.93 | Thang điểm 40 |
20 | Marketing | D01 | 30.17 | 33.93 | 35.05 | Thang điểm 40 |
21 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 26.1 | 32.53 | 33.7 | Thang điểm 40 |
22 | Công nghệ tài chính | A01; D01 | 27.25 | 18.85 | Thang điểm 40 | |
23 | Kế toán | D01 | 26.67 | 25.08 | 33.52 | Thang điểm 40 |
24 | Công nghệ thông tin | A01; D01; X26 | 26.02 | 24.17 | 24.7 | Thang điểm 40 |
25 | Công nghệ thông tin - CTTT | A01; D01; X26 | 24.8 | 16.7 | Thang điểm 40 | |
26 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 27.58 | 33.04 | 33.9 | Thang điểm 40 |
27 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT | D01 | 27.58 | 32.11 | Thang điểm 40 |