Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD0133.8935.4335.38Thang điểm 40
2Ngôn ngữ Anh- CTTTD0132.4833Thang điểm 40
3Ngôn ngữ NgaD01; D02; D0323.673231.93Thang điểm 40
4Ngôn ngữ PhápD01; D0327.2532.9933.7Thang điểm 40
5Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0434.3535.835.75Thang điểm 40
6Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTTD01; D043334.95Thang điểm 40
7Ngôn ngữ ĐứcD01; D0528.3534.233.96Thang điểm 40
8Ngôn ngữ Tây Ban NhaD0127.0833.1433.38Thang điểm 40
9Ngôn ngữ Bồ Đào NhaD01; D0423.3531.431.35Thang điểm 40
10Ngôn ngữ ItaliaD0125.0832.4132.63Thang điểm 40
11Ngôn ngữ Italia - CTTTD0122.130.48Thang điểm 40
12Ngôn ngữ NhậtD01; D062934.4534.59Thang điểm 40
13Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; DD232.0734.5936.15Thang điểm 40
14Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTTD01; D04; DD228.17Thang điểm 40
15Nghiên cứu phát triểnD0125.7525.7832.55Thang điểm 40
16Quốc tế họcD0126.8325.2733.48Thang điểm 40
17Truyền thông đa phương tiệnD0130.8225.6525.94Thang điểm 40
18Truyền thông doanh nghiệpD01; D0326.3531.0534.1Thang điểm 40
19Quản trị kinh doanhD0128.2530.7233.93Thang điểm 40
20MarketingD0130.1733.9335.05Thang điểm 40
21Tài chính - Ngân hàngD0126.132.5333.7Thang điểm 40
22Công nghệ tài chínhA01; D0127.2518.85Thang điểm 40
23Kế toánD0126.6725.0833.52Thang điểm 40
24Công nghệ thông tinA01; D01; X2626.0224.1724.7Thang điểm 40
25Công nghệ thông tin - CTTTA01; D01; X2624.816.7Thang điểm 40
26Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hànhD0127.5833.0433.9Thang điểm 40
27Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTTD0127.5832.11Thang điểm 40