Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 35.43 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 18.07 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 30.38 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01 | 32.18 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Học Bạ | D01 | 31.3 | TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia | ||
Kết Hợp | D01 | 21.28 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 26.32 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220201 TT | Ngôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (TT) | ĐT THPT | D01 | 33 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 18.49 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 30.88 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01 | 22.58 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 27.56 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 32 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D02 | 17.04 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D02 | 32.62 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01; D02 | 19 | Học bạ và CCQT | ||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 32.99 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D03 | 16.58 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D03 | 31.04 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D03 | 33.47 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D03 | 20.7 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D03 | 20.63 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 35.8 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D04 | 18.38 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D04 | 29.92 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D04 | 32.22 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D04 | 23.54 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D04 | 24.19 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220204 TT | Ngôn ngữ Trung Quốc - TT | ĐT THPT | D01; D04 | 34.95 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D04 | 18.24 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D04 | 30.3 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D04 | 32.87 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D04 | 21.56 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D04 | 22.13 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220205 | Ngôn ngữ Đức | ĐT THPT | D01; D05 | 34.2 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D05 | 16.97 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D05 | 31.57 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01; D05 | 20.94 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D05 | 21.25 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐT THPT | D01 | 33.14 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 17.31 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 30.74 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01 | 20.38 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 22.5 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | ĐT THPT | D01 | 31.4 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 16.95 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Kết Hợp | D01 | 18.83 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 23.25 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220208 | Ngôn ngữ Italia | ĐT THPT | D01 | 32.41 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 16.46 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Kết Hợp | D01 | 20.2 | Học bạ và CCQT | ||
7220208 TT | Ngôn ngữ Italia - TT | ĐT THPT | D01 | 30.48 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 18.12 | Học bạ và CCQT | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 34.45 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D06 | 16.95 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D06 | 30.79 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01; D06 | 21.08 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D06 | 24.75 | SAT, ACT, A - Level | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 34.59 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; DD2 | 17.51 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; DD2 | 30.03 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01; DD2 | 21.1 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; DD2 | 23.81 | SAT, ACT, A - Level | ||
7310111 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.78 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 18.58 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 22.88 | SAT, ACT, A - Level | ||
7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.27 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 17.18 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 30.38 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01 | 32.62 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01 | 20.55 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 22.19 | SAT, ACT, A - Level | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.65 | Thang điểm 30 |
Học Bạ | D01 | 18.11 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 19.08 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01 | 33.18 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Học Bạ | D01 | 31.08 | TG cuộc thi KHKT cấp Quốc gia của Bộ GD&ĐT | ||
Kết Hợp | D01 | 21.48 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 25.5 | SAT, ACT, A - Level | ||
7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp) | ĐT THPT | D01; D03 | 31.05 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D03 | 17.12 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D03 | 31.17 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D03 | 33.61 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D03 | 21.14 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D03 | 24.92 | SAT, ACT, A - Level | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 30.72 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 16.98 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 31.72 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01 | 34.5 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01 | 20.66 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 21.38 | SAT, ACT, A - Level | ||
7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 33.93 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 17.74 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 29.16 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01 | 31.9 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01 | 21.24 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 26.38 | SAT, ACT, A - Level | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiêng Anh) | ĐT THPT | D01 | 32.53 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 16.56 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 29.66 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01 | 19.83 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 22.13 | SAT, ACT, A - Level | ||
7340205 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 18.85 | Thang điểm 30 |
Học Bạ | A01; D01 | 16.31 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | A01; D01 | 29.18 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | A01; D01 | 33.31 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | A01; D01 | 19.11 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | A01; D01 | 25.29 | SAT, ACT, A - Level | ||
7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.08 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 17.47 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 30.53 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01 | 18.86 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 25.29 | SAT, ACT, A - Level | ||
7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 24.17 | Thang điểm 30 |
Học Bạ | A01; D01 | 17.24 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | A01; D01 | 31.86 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | A01; D01 | 29.93 | TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia | ||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.32 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | A01; D01 | 22.31 | SAT, ACT, A - Level | ||
7480201 TT | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TT | ĐT THPT | A01; D01 | 16.7 | Thang điểm 30 |
Học Bạ | A01; D01 | 17.27 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.06 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | A01; D01 | 21.38 | SAT, ACT, A - Level | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 33.04 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 16.13 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 30.86 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01 | 20.62 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 23.44 | SAT, ACT, A - Level | ||
7810103 TT | Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - TT | ĐT THPT | D01 | 32.11 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 17.06 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 30.65 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Kết Hợp | D01 | 18.96 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01 | 24 | SAT, ACT, A - Level |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.43
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.07
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.38
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.18
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.28
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.32
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.49
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.88
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.58
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.56
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 17.04
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 32.62
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 32.99
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 16.58
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.04
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 33.47
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 20.63
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 35.8
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18.38
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 29.92
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 32.22
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23.54
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.19
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 34.95
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18.24
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 32.87
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21.56
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.13
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 34.2
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 16.97
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 31.57
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 20.94
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220205
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33.14
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.31
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.74
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.38
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220206
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.4
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.95
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.83
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220207
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.41
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.46
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220208 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.48
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220208 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.12
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 34.45
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 16.95
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 30.79
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 21.08
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 34.59
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 17.51
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 30.03
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7310111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7310111
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310111
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.88
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.27
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.18
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.38
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.62
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.55
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310601
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.19
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.11
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.08
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33.18
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.08
Ghi chú: TG cuộc thi KHKT cấp Quốc gia của Bộ GD&ĐT
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.48
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7320109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.05
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 17.12
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.17
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 33.61
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 21.14
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7320109
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24.92
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.72
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.98
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.72
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.66
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.38
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33.93
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.74
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 29.16
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.9
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.24
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.53
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.56
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 29.66
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.83
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.13
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.31
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.18
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.31
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.11
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340205
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.47
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.53
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.86
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.24
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.86
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.93
Ghi chú: TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.32
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.31
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.27
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.06
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.38
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33.04
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.13
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.86
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.62
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.44
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.11
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.06
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.65
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.96
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level