Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Hà Nội

Mã trường: NHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0135.43Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0118.07Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0130.38Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD0132.18TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Học BạD0131.3TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
Kết HợpD0121.28Học bạ và CCQT
CCQTD0126.32SAT, ACT, A - Level
7220201 TTNgôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (TT)ĐT THPTD0133Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0118.49Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0130.88Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD0122.58Học bạ và CCQT
CCQTD0127.56SAT, ACT, A - Level
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0232Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0217.04Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0232.62Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD01; D0219Học bạ và CCQT
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D0332.99Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0316.58Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0331.04Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0333.47TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0320.7Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0320.63SAT, ACT, A - Level
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0435.8Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0418.38Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0429.92Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0432.22TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0423.54Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0424.19SAT, ACT, A - Level
7220204 TTNgôn ngữ Trung Quốc - TTĐT THPTD01; D0434.95Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0418.24Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0430.3Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0432.87TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0421.56Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0422.13SAT, ACT, A - Level
7220205Ngôn ngữ ĐứcĐT THPTD01; D0534.2Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0516.97Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0531.57Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD01; D0520.94Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0521.25SAT, ACT, A - Level
7220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaĐT THPTD0133.14Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0117.31Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0130.74Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD0120.38Học bạ và CCQT
CCQTD0122.5SAT, ACT, A - Level
7220207Ngôn ngữ Bồ Đào NhaĐT THPTD0131.4Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0116.95Học bạ và HS Chuyên
Kết HợpD0118.83Học bạ và CCQT
CCQTD0123.25SAT, ACT, A - Level
7220208Ngôn ngữ ItaliaĐT THPTD0132.41Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0116.46Học bạ và HS Chuyên
Kết HợpD0120.2Học bạ và CCQT
7220208 TTNgôn ngữ Italia - TTĐT THPTD0130.48Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0118.12Học bạ và CCQT
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0634.45Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0616.95Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0630.79Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD01; D0621.08Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0624.75SAT, ACT, A - Level
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD234.59Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; DD217.51Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; DD230.03Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD01; DD221.1Học bạ và CCQT
CCQTD01; DD223.81SAT, ACT, A - Level
7310111Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0125.78Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0118.58Học bạ và CCQT
CCQTD0122.88SAT, ACT, A - Level
7310601Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0125.27Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0117.18Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0130.38Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD0132.62TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD0120.55Học bạ và CCQT
CCQTD0122.19SAT, ACT, A - Level
7320104Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0125.65Thang điểm 30
Học BạD0118.11Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0119.08Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD0133.18TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Học BạD0131.08TG cuộc thi KHKT cấp Quốc gia của Bộ GD&ĐT
Kết HợpD0121.48Học bạ và CCQT
CCQTD0125.5SAT, ACT, A - Level
7320109Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp)ĐT THPTD01; D0331.05Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0317.12Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0331.17Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0333.61TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0321.14Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0324.92SAT, ACT, A - Level
7340101Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0130.72Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0116.98Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0131.72Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD0134.5TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD0120.66Học bạ và CCQT
CCQTD0121.38SAT, ACT, A - Level
7340115Marketing (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0133.93Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0117.74Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0129.16Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD0131.9TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD0121.24Học bạ và CCQT
CCQTD0126.38SAT, ACT, A - Level
7340201Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiêng Anh)ĐT THPTD0132.53Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0116.56Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0129.66Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD0119.83Học bạ và CCQT
CCQTD0122.13SAT, ACT, A - Level
7340205Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D0118.85Thang điểm 30
Học BạA01; D0116.31Học bạ và HS Chuyên
Học BạA01; D0129.18Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạA01; D0133.31TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpA01; D0119.11Học bạ và CCQT
CCQTA01; D0125.29SAT, ACT, A - Level
7340301Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0125.08Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0117.47Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0130.53Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD0118.86Học bạ và CCQT
CCQTD0125.29SAT, ACT, A - Level
7480201Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D0124.17Thang điểm 30
Học BạA01; D0117.24Học bạ và HS Chuyên
Học BạA01; D0131.86Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạA01; D0129.93TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
Kết HợpA01; D0118.32Học bạ và CCQT
CCQTA01; D0122.31SAT, ACT, A - Level
7480201 TTCông nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TTĐT THPTA01; D0116.7Thang điểm 30
Học BạA01; D0117.27Học bạ và HS Chuyên
Kết HợpA01; D0118.06Học bạ và CCQT
CCQTA01; D0121.38SAT, ACT, A - Level
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0133.04Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0116.13Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0130.86Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD0120.62Học bạ và CCQT
CCQTD0123.44SAT, ACT, A - Level
7810103 TTQuản tri dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - TTĐT THPTD0132.11Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD0117.06Học bạ và HS Chuyên
Học BạD0130.65Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Kết HợpD0118.96Học bạ và CCQT
CCQTD0124SAT, ACT, A - Level
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.43

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.07

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.38

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.18

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.28

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.32

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (TT)

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh TT

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.49

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Anh TT

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.88

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Anh TT

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.58

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Anh TT

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.56

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 17.04

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 32.62

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 32.99

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 16.58

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 31.04

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 33.47

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 20.63

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 35.8

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 18.38

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 29.92

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 32.22

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23.54

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.19

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Trung Quốc - TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 34.95

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 18.24

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 32.87

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 21.56

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Trung Quốc TT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 22.13

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 34.2

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 16.97

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 31.57

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 20.94

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33.14

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.31

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.74

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.38

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.4

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.95

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.83

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.41

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.46

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Italia - TT

Mã ngành: 7220208 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.48

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Italia TT

Mã ngành: 7220208 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.12

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 34.45

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 16.95

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 30.79

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.08

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 34.59

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 17.51

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 30.03

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7310111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Nghiên cứu phát triển

Mã ngành: 7310111

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.58

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Nghiên cứu phát triển

Mã ngành: 7310111

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.88

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.27

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.18

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.38

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.62

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.55

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.19

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Thang điểm 30

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.11

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.08

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33.18

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.08

Ghi chú: TG cuộc thi KHKT cấp Quốc gia của Bộ GD&ĐT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.48

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp)

Mã ngành: 7320109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 31.05

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 17.12

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 31.17

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 33.61

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 21.14

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24.92

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.72

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.98

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.72

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.66

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.38

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33.93

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.74

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29.16

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.9

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.24

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiêng Anh)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.53

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.56

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29.66

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.83

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.13

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.85

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.31

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.18

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.31

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.11

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.47

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.53

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.86

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.24

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.86

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.93

Ghi chú: TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.32

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.31

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.7

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.27

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Công nghệ thông tin TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.06

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.38

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33.04

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.13

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.86

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.62

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.44

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - TT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.11

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.06

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.65

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.96

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level