Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 35.43 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 21.28 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7220201 TT | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01 | 33 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 22.58 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 32 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
ĐT THPT | D03 | ||||
Kết Hợp | D01; D02 | 19 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | D03 | ||||
Ưu Tiên | D02; D03; D01 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 32.99 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D03 | 20.7 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D03; D01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 35.8 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D04 | 23.54 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D04; D01 | ||||
7220204 TT | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01; D04 | 34.95 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D04 | 21.56 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D04; D01 | ||||
7220205 | Ngôn ngữ Đức | ĐT THPT | D01; D05 | 34.2 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D05 | 20.94 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01; D05 | ||||
7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐT THPT | D01 | 33.14 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 20.38 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | ĐT THPT | D01 | 31.4 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
ĐT THPT | D04 | ||||
Kết Hợp | D01 | 18.83 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | D04 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04 | ||||
7220208 | Ngôn ngữ Italia | ĐT THPT | D01 | 32.41 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 20.2 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7220208 TT | Ngôn ngữ Italia - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01 | 30.48 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 18.12 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 34.45 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D06 | 21.08 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D06; D01 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 34.59 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
ĐT THPT | D04 | ||||
Kết Hợp | D01; DD2 | 21.1 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | D04 | ||||
Ưu Tiên | D01; DD2; D04 | ||||
7220210 TT | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01; DD2; D04 | ||
Kết Hợp | D01; DD2; D04 | ||||
Ưu Tiên | D01; DD2; D04 | ||||
7310111 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.78 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 18.58 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.27 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 20.55 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.65 | Thang điểm 30 |
Kết Hợp | D01 | 21.48 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | ĐT THPT | D01; D03 | 31.05 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D03 | 21.14 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D03; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 30.72 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 20.66 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 33.93 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 21.24 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 32.53 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 19.83 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 18.85 | Thang điểm 30 |
Kết Hợp | A01; D01 | 19.11 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01; A01 | ||||
7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 25.08 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 18.86 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 24.17 | Thang điểm 30 |
ĐT THPT | K01 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.32 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | K01 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; K01 | ||||
7480201 TT | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A01; D01 | 16.7 | Thang điểm 30 |
ĐT THPT | K01 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.06 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | K01 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; K01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 33.04 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 20.62 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7810103 TT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01 | 32.11 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01 | 18.96 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D01 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.43
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.28
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.58
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220201 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D02; D03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 32.99
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 35.8
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23.54
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 34.95
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21.56
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220204 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 34.2
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 20.94
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33.14
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.38
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.4
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.83
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.41
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220208 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.48
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220208 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.12
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220208 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 34.45
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 21.08
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 34.59
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; DD2; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; DD2; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; DD2; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7310111
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310111
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.27
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.55
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.48
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.05
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 21.14
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30.72
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.66
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33.93
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.24
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.53
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.83
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.11
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.86
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.32
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.06
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33.04
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20.62
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.11
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.96
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7810103 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: