Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201_DB | Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 24.05 | |
ĐT THPT | D15 (Tiếng Anh nhân hệ số 2) (*) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | 108 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7310106_TABP | Kinh tế quốc tế - Chương trình Kinh tế quốc tế - Chương trình kinh tế và kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 133.57 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7340101_QTSB | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Quản lý chuỗi cung ứng, Tài chính).(do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340101_TABP | Quản trị kinh doanh (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng E. Business) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.45 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 90 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.36 | |
7340122 | Thương mại điện tử (mới) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
7340201_QTSB | Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Chương trình Tài chính định lượng và Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340201_TABP | Tài chính-Ngân hàng (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 96.5 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |
7340301_TABP | Kế toán (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng Digital Accounting) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 90 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7340302 | Kiểm toán (mới) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.55 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 97.25 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7380107_TABP | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D14; D01 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.8 |
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15 (Tiếng Anh nhân hệ số 2) (*)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 108
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7310106_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 133.57
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340101_QTSB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QTSB
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201_QTSB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201_QTSB
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7340201_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 96.5
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7340301_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7340301_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 97.25
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7380107_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8