Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101G | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
7340116G | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; A04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; D01 | 18 | |||
7340301G | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
7620202G | Lâm nghiệp đô thị | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 18 | |||
7859002G | Tài nguyên và du lịch sinh thái | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 18 |
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340116G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620202G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620202G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7859002G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7859002G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 18