Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201N | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | |||
7340101N | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
7340301N | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 |
Mã ngành: 7220201N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18