Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 26.48 | TS nam |
ĐT THPT | D01 | 27.54 | TS nữ | ||
Học Bạ | D01 | 28.598 | TS Nam | ||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 25.88 | TS nam |
ĐT THPT | D01; D02 | 27.17 | TS nữ | ||
Học Bạ | D01; D02 | 27.679 | TS Nam | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 26.67 | TS nam |
ĐT THPT | D01; D04 | 28.22 | TS nữ | ||
Học Bạ | D01; D04 | 27.681 | TS Nam | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | D01 | 25.94 | TS nam |
ĐT THPT | D01 | 27.72 | TS nữ | ||
Học Bạ | D01 | 27.223 | TS Nam |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.48
Ghi chú: TS nam
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.54
Ghi chú: TS nữ
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.598
Ghi chú: TS Nam
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Ghi chú: TS nam
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 27.17
Ghi chú: TS nữ
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 27.679
Ghi chú: TS Nam
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.67
Ghi chú: TS nam
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 28.22
Ghi chú: TS nữ
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 27.681
Ghi chú: TS Nam
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Ghi chú: TS nam
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.72
Ghi chú: TS nữ
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.223
Ghi chú: TS Nam