Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - FTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - FTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
2Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
3Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.627.6Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0726.327.6Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
5Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0726.327.6Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
6Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (CS Quảng Ninh)
7Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
8Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
9Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D072426.7Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
10Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0726.5527.5
11Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
12Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA01; D01; D0725.827.3
13Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0725.727.3Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
14Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS Quảng Ninh)27.3
15Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
16Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế27.5
17Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế27.5
18Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA01; D01; D0724.727
19Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D072527Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
20Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0727.1527.6Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
21Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp
22Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiD0132.427Thang điểm 40
23Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D063026Thang điểm 40
24Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D033026Thang điểm 40
D01; D033026Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
25Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0435.1528.5Thang điểm 40
26Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0724.227.6Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
27Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA01; D01; D0724.927.6
28Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh
29Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chínhA01; D01; D0725.3627.3
30Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng27.3
31Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính27.3
32Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
2Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0726.7728HSG quốc gia
A00; A01; D01; D06; D0726.7729.5HSG quốc gia
A00; A01; D01; D06; D0726.7728.1HSG quốc gia
A00; A01; D01; D06; D0727.8628HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D06; D0727.8629.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D06; D0727.8628.1HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D06; D0727.0828HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D06; D0727.0829.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D06; D0727.0828.1HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D06; D0727.9728HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D06; D0727.9729.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D06; D0727.9728.1HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0726.7727HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0726.7730HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0726.7728.2HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.8627HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.8630HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.8628.2HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.0827HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.0830HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.0828.2HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.9727HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.9730HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.9728.2HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
5Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (CS Quảng Ninh)27
26.5
27
6Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
7Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh28.5
30.3
28.7
8Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0725.8629.5HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0725.8629.5HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0725.8628HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.3329.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.3329.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.3328HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0726.7229.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.7229.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.7228HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.6729.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.6729.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.6728HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
9Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.9HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1630.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.9HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4730.3HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
10Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
11Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.5527HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.5530HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.5528.2HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.1427HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.1430HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.1428.2HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
12Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0726.4727.6HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0726.4730HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0726.4728.2HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.7227.6HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.7230HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.7228.2HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0726.9827.6HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.9830HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.9828.2HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.727.6HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.730HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.728.2HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
13Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS Quảng Ninh)27
26.5
27
14Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
15Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế28.2
30.2
28.2
16Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế28.2
30.2
28.2
17Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0726.4227HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.4229HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.4228HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.6927HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.6929HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.6928HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
18Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0726.2628.2HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0726.2629HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0726.2628HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.5928.2HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.5929HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.5928HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0726.8828.2HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.8829HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.8828HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.4428.2HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.4429HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.4428HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
19Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0727.7630HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.7630.3HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.7628.6HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.2530HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.2530.3HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.2528.6HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.3630HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.3630.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.3628.6HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.4630HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.4630.3HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.4628.6HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
20Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp
21Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiD0134.829HSG quốc gia; Thang điểm 40
D0134.827HSG quốc gia; Thang điểm 40
D0136.1729HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D0136.1727HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
22Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0633.6826.8HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0633.6828HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0633.6826HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D063626.8HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D063628HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D063626HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
23Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0333.6827.5HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0333.6828HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0333.6826.8HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D033627.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D033628HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D033626.8HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D0334.0727.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0334.0728HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0334.0726.8HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0333.4127.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0333.4128HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0333.4126.8HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
24Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0436.3627.5HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0436.3629HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0436.3627HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0436.5727.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D0436.5729HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D0436.5727HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
25Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0725.9627HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0725.9629HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0725.9628HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.427HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.429HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.428HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0726.7527HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.7529HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.7528HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.927HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.929HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.928HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
26Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.5527.1HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.5529.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0726.5528.1HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.7727.1HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.7729.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.7728.1HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
27Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh
28Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0727.0427HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.0429.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.0428.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.9627HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.9629.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.9628.3HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
29Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng27
29.5
28.3
30Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính27
29.5
28.3
31Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế