Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Ngoại thương

Mã trường: NTH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727.6
ĐT THPTA0028.1
Học BạA00; A01; D01; D0729.3Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.4Hệ chuyên
KDQH2.1Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D06; D0727.6
ĐT THPTA0028.1
Kết HợpA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0728.1CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D0727.6
ĐT THPTA0028.1
Học BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.4Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.7CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnĐT THPTA01; D01; D06; D0727.6
ĐT THPTA0028.1
Học BạA00; A01; D01; D0728Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.1Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốĐT THPTA01; D01; D0727.6
ĐT THPTA0028.1
Học BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.1CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQH4.1Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0727.6
Kết HợpA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.3CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0727.2
ĐT THPTD01
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.8CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.33CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.7
ĐT THPTA0027.2
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.6CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
KTEH2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
Kết HợpA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.6CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0728.1CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTEH4.1Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
Kết HợpA01; D01; D0728.3CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.8CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0728.25CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánĐT THPTA01; D01; D0727.3
ĐT THPTA0027.8
Học BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAĐT THPTA01; D01; D0727.3
ĐT THPTA0027.8
Học BạA00; A01; D01; D0727.6Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTKQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánHọc BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếĐT THPTA01; D01; D03; D0727.5
ĐT THPTA0028
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếĐT THPTA01; D01; D03; D0727.5
ĐT THPTA0028
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
KTQH2.1Chương trình CLC Kinh tế quốc tếĐT THPTA01; D01; D03; D0727.5
ĐT THPTA0028
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.5CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.4CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727
ĐT THPTA0027.5
Học BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpĐT THPTA01; D01; D0727
ĐT THPTA0027.5
Học BạA00; A01; D01; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốĐT THPTA01; D01; D0727.6
ĐT THPTA0028.1
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.6Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.6CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.2CCQT và điểm thi tốt nghiệp
NNAH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiĐT THPTD0127
Học BạD0129Giải HSG Tỉnh
Học BạD0127Hệ chuyên
NNAH2.1Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiĐT THPTD0127
Kết HợpD0126.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpD0127.9CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpD0128CCQT và SAT, SCT
Kết HợpD0126.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
NNNH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiĐT THPTD0625.25
ĐT THPTD0126
Học BạD01; D0626.8Giải HSG Quốc gia
Học BạD01; D0628Giải HSG Tỉnh
Học BạD01; D0626Hệ chuyên
NNNH2.1Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiĐT THPTD0625.25
ĐT THPTD0126
NNPH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiĐT THPTD0325.25
ĐT THPTD0126
Học BạD01; D0327.5Giải HSG Quốc gia
Học BạD01; D0328Giải HSG Tỉnh
Học BạD01; D0326.8Hệ chuyên
NNPH2.1Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiĐT THPTD0325.25
ĐT THPTD0126
Kết HợpD01; D0325.5CCQT và hệ chuyên
Kết HợpD0326CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpD0328CCQT và SAT, SCT
Kết HợpD0326CCQT và điểm thi tốt nghiệp
NNTH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiĐT THPTD0427.75
ĐT THPTD0128.5
Học BạD01; D0427.5Giải HSG Quốc gia
Học BạD01; D0429Giải HSG Tỉnh
Học BạD01; D0427Hệ chuyên
NNTH2.1Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mạiĐT THPTD0427.75
ĐT THPTD0128.5
Kết HợpD01; D0427CCQT và hệ chuyên
Kết HợpD0427.5CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpD0428CCQT và SAT, SCT
Kết HợpD0427.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnĐT THPTA01; D01; D0727.6
ĐT THPTA0028.1
Học BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.5CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726CCQT và điểm thi tốt nghiệp
QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727.6
Học BạA01; D01; D0727.1Giải HSG Quốc gia
Học BạA01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA01; D01; D0728.1Hệ chuyên
QTKH2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727.6
Kết HợpA01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
QTKH4.1Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727.6
Kết HợpA01; D01; D0726.7CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0726.7CCQT và điểm thi tốt nghiệp
TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727.3
ĐT THPTA0027.8
Học BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D0727.3
ĐT THPTA0027.8
Học BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhĐT THPTA01; D01; D0727.3
ĐT THPTA0027.8
Học BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
TCHH2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727.3
Kết HợpA01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
TCHH4.1Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D0727.3
Kết HợpA01; D01; D0727.1CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.4

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: KDQH4.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: KDQH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: KDQH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: KDQH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: KDQH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH4.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH4.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.2

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.2

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH2.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TCHH4.1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TCHH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TCHH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TCHH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TCHH4.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp