Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.3 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | Hệ chuyên | ||
KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30.4 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | Học Bạ | A00; A01; D01; D06; D07 | 28 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D06; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.1 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh | ||
KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên | ||
KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên | ||
KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.8 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.25 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên | ||
KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh | ||
KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên | ||
KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên | ||
KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên | ||
LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | Học Bạ | D01 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
Học Bạ | D01 | 27 | Hệ chuyên | ||
NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | Kết Hợp | D01 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | D01 | 27.9 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | D01 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | D01 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | Học Bạ | D01; D06 | 26.8 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | D01; D06 | 28 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | D01; D06 | 26 | Hệ chuyên | ||
NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | Học Bạ | D01; D03 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | D01; D03 | 28 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | D01; D03 | 26.8 | Hệ chuyên | ||
NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | Kết Hợp | D01; D03 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | D03 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | D03 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | D03 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | Học Bạ | D01; D04 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | D01; D04 | 29 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | D01; D04 | 27 | Hệ chuyên | ||
NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | Kết Hợp | D01; D04 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | D04 | 27.5 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | D04 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | D04 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
NTH01-01 | Ngành Luật | ĐT THPT | A00 | 27.5 | |
ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |||
NTH01-02 | Ngành Kinh tế | ĐT THPT | A00 | 28 | |
ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |||
ĐT THPT | A00 | 28 | |||
ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |||
NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | ĐT THPT | A00 | 28.1 | |
ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |||
NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00 | 27.8 | |
ĐT THPT | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |||
NTH04 | Ngành Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 27 | |
NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01 | 26 | |
ĐT THPT | D03 | 25.25 | |||
NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | ĐT THPT | D01 | 28.5 | |
ĐT THPT | D04 | 27.75 | |||
NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01 | 26 | |
ĐT THPT | D06 | 25.25 | |||
NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | ĐT THPT | A00 | 27.2 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.7 | |||
QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.1 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 28.1 | Hệ chuyên | ||
QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên | ||
TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên | ||
TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên | ||
TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Mã ngành: KDQH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KDQH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KDQH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KDQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KDQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KDQH2.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KDQH2.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.4
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KDQH2.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KDQH2.2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KDQH2.2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KDQH2.4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KDQH2.4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KDQH2.4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KDQH2.4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KDQH2.4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KDQH2.4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KDQH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KDQH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KDQH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KDQH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KDQQ1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CS Quảng Ninh
Mã ngành: KDQQ1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: CS Quảng Ninh
Mã ngành: KDQQ1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CS Quảng Ninh
Mã ngành: KHMH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KHMH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KHMH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KHMH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KHMH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KHMH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KHMH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KTCH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTEH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTEH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KTEH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KTEH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KTEH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KTEH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KTEH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KTEH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KTEH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTKH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTKH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTKH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KTKQ1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CS Quảng Ninh
Mã ngành: KTKQ1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: CS Quảng Ninh
Mã ngành: KTKQ1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CS Quảng Ninh
Mã ngành: KTQH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTQH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.2
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTQH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTQH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: KTQH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.2
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTQH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KTQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KTQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KTQH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: LAWH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: LAWH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: LAWH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: MKTH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: MKTH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: MKTH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: MKTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: MKTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: MKTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: MKTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: NNAH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: NNAH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: NNAH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: NNAH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: NNAH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: NNAH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: NNPH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: NNPH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: NNPH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: NNPH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: NNPH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: NNPH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: NNPH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: NNTH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: NNTH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: NNTH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: NNTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: NNTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: NNTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: NNTH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: NTH01-01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: NTH01-01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: NTH01-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: NTH02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: NTH02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: NTH03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: NTH03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: NTH04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: NTH05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: NTH05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: NTH06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: NTH06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: NTH07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: NTH07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: NTH09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: NTH09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: QKSH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: QKSH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: QKSH2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: QKSH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: QKSH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: QKSH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: QKSH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: QTKH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: QTKH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: TCHH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: TCHH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: TCHH1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: TCHH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: TCHH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: TCHH1.2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: TCHH1.3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc gia
Mã ngành: TCHH1.3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: TCHH1.3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: TCHH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: TCHH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: TCHH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: TCHH2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: TCHH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: TCHH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: TCHH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: TCHH4.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp