Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)

Mã trường: NTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngHọc BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc Gia
Học BạA00; A01; D01; D0731Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0729Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.3CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTES1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoạiHọc BạA00; A01; D01; D06; D0727Giải HSG Quốc Gia
Học BạA00; A01; D01; D06; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D06; D0727.8Hệ chuyên
KTES2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiKết HợpA01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0727.8CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0727.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0727.5CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTKS1.1Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánHọc BạA00; A01; D01; D0726.8Giải HSG Quốc Gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0727.7Hệ chuyên
MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpHọc BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc Gia
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.13Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.8CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.4CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
NTS01Ngành Kinh tế Ngành Quản trị kinh doanhĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D06; D0727.5
NTS02Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành MarketingĐT THPTA0028.2
ĐT THPTA01; D01; D06; D0727.7
QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếHọc BạA01; D01; D0726.5Giải HSG Quốc Gia
Học BạA01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Học BạA01; D01; D0727.5Hệ chuyên
QTKS2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếKết HợpA01; D01; D0726.3CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0727.5CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0727.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
TCHS1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc Gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.4Hệ chuyên
TCHS2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếKết HợpA01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA01; D01; D0727.5CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA01; D01; D0727.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia

Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia

Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia

Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Ngành Kinh tế Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: NTS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: NTS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing

Mã ngành: NTS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing

Mã ngành: NTS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp