Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
7310608 | Đông Phương học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340404 | Quản trị Nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
7580108 | Thiết kế Nội thất | ĐT THPT | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H00; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H00; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H00; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15