Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; C04; D63 | 18 | |
ĐT THPT | DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66 | ||||
Học Bạ | D01; C04; D63 | 18 | |||
Học Bạ | DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; C04; DD2 | 18 | |
ĐT THPT | C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66 | ||||
Học Bạ | D01; C04; DD2 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; C04; C00 | 18 | |
ĐT THPT | DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66 | ||||
Học Bạ | D01; C04; C00 | 18 | |||
Học Bạ | DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01; C19 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ) |
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; D63
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; D63
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: