Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | 19 | 20 | 21 | |
| 2 | Kế toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 19 | 20 | 21 | |
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 20 | 21 | 23 | |
| 4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | 20 | 21 | 21 | |
| 5 | Kiểm toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 19 | 24 | 21 | |
| 6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 20 | 21 | |
| 7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | 20 | 21 | |
| 8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | 20 | ||
| 9 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 18 | 18 | ||
| 10 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 18 | 18 | ||
| 11 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 18 | 18 | ||
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | 18 | ||
| 13 | Marketing (Công nghệ Marketing) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | 18 | ||
| 14 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | 22 | |||
| 15 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
| 16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25 | 22 | 23 | 23 | |
| 17 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | 19 | 21 | 21 | |
| 18 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | 17 | 17 | 17 | |
| 19 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 17 | 18 | 17.5 | |
| 20 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | 19 | 22 | 23 | |
| 21 | Luật kinh tế | |||||
| 22 | Luật kinh doanh | |||||
| 23 | Luật | |||||
| 24 | Luật quốc tế | |||||
| 25 | Luật thương mại quốc tế | |||||
| 26 | Đông Phương học | 17 | ||||
| 27 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 21 | 21 | |
| 28 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 20 | 21 | |
| 29 | Kinh doanh Du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 21 | 21 | |
| 30 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 19 | 21 | 21 | |
| 31 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | 17 | 17 | ||
| 32 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | 19 | |||
| 33 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 21 | |||
| 34 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 19 | |||
| 35 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 19 | |||
| 36 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 21 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | 23.33 | 24 | 25 | |
| 2 | Kế toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 2333 | 24 | 25 | |
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 23.85 | 26 | 25 | |
| 4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | 23.85 | 26 | 26 | |
| 5 | Kiểm toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 23.33 | 26 | 2 | |
| 6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 24 | 25 | |
| 7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 23.33 | 24 | 25 | |
| 8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 2333 | 23 | ||
| 9 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | 22 | ||
| 10 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | 22 | ||
| 11 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 22.81 | 23 | ||
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | 22 | ||
| 13 | Marketing (Công nghệ Marketing) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | 22 | ||
| 14 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | 24.9 | |||
| 15 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
| 16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25 | 24.9 | 25.5 | 25 | |
| 17 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | 23.33 | 24 | 24 | |
| 18 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | 21.79 | 21 | 21 | |
| A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | 21.79 | 21 | 21 | |||
| 19 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 21.79 | 22.5 | 22.5 | |
| A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 21.79 | 22.5 | 22.5 | |||
| 20 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | 23.33 | 24 | 24 | |
| 21 | Luật kinh tế | |||||
| 22 | Luật kinh doanh | |||||
| 23 | Luật | |||||
| 24 | Luật quốc tế | |||||
| 25 | Luật thương mại quốc tế | |||||
| 26 | Đông Phương học | 20 | ||||
| 20 | ||||||
| 27 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 24 | 24 | |
| 28 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 24 | 24 | |
| 29 | Kinh doanh Du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 22 | 22 | |
| A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 22 | 24 | |||
| 30 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 23.33 | 22 | 22 | |
| C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 23.33 | 22 | 24 | |||
| 31 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | 21.79 | 21 | ||
| 32 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | 23.33 | |||
| 33 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.38 | |||
| 34 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.33 | |||
| 35 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.33 | |||
| 36 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.38 | |||