Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
F0S1 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D09 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D09 | 21 | |||
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
FBE5 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C04; D01; D14 | 24 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D14 | 26 | |||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE8 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FBE9 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT2 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT3 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
FIDT4 | Logistics số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT5 | Công nghệ marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D15 | 24 | |||
FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | A01; D01; D44; D64 | 17 | |
Học Bạ | A01; D01; D44; D64 | 21 | |||
FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D28 | 18 | |
Học Bạ | A01; D01; D06; D28 | 22.5 | |||
FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 24 | |||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
FTS3 | Kinh doanh du lịch số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 22 | |||
FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 22 | |||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 23 | |||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 | |||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 |
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE9
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D44; D64
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D44; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D28
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D28
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22