Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
F0L1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
F0L2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; 012; 013
Học BạC00; C03; C19; D01; 012; 013
F0L3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
F0L4Luật quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66
F0L5Luật thương mại quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66
F0S1Đông phương họcĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C19; D14; D66
Học BạC00; D0121
Học BạC03; C19; D14; D66
FBE1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA07; A08
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạB00; B04
FBE3Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạB00; B04
FBE4Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA07; A08
FBE5Kiểm toánĐT THPTD0124
ĐT THPTA00; A01; B00; B04; D07
Học BạD0126
Học BạA00; A01; B00; B04; D07
FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84
FBE7Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạB08; D09
FBE8Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạB08; D09
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT2Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTPK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạPK7; PK8
FIDT4Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT5Marketing (công nghệ marketing)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT6Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; PK8
Học BạC00; C01; C04; D01; D84; PK8
FIDT7Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Học BạA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
FLC1Ngôn ngữ trung quốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTD30; D84
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạD30; D84
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; K01
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; K01
FLF1Ngôn ngữ phápĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTD03; D09; D20; PK9
Học BạA01; D0121
Học BạD03; D09; D20; PK9
FLK1Ngôn ngữ hàn quốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTD10; D84
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạD10; D84
FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC03; D09; 010; 084
Học BạA00; D0124
Học BạC03; D09; 010; 084
FTS3Kinh doanh du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTC03; D09; D84
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84
FTS4Hướng dẫn du lịch quốc tếĐT THPTC00; D01; D1521
ĐT THPTC03; D14; D66
Học BạC00; D01; D1522
Học BạC03; D14; D66
FU1Ngôn ngữ nhậtĐT THPTA01; D01; D06; D09; D10; D15
Học BạA01; D01; D06; D09; D10; D15
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA02; B03
ICT-VJCông nghệ thông tin việt nhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTD01; D06; K01; PK1
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; K01; PK1
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0725
Học BạD01; K01; PK1
ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ICT4An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024: