Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm tiếng AnhĐT THPTD01; D78; D90; D1438.45
7140234Sư phạm tiếng TrungĐT THPTD01; D78; D90; D0437.85
7140235Sư phạm tiếng ĐứcĐT THPTD01; D78; D90; D0536.94
7140236Sư phạm tiếng NhậtĐT THPTD01; D78; D90; D0637.21
7140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcĐT THPTD01; D78; D90; DD237.31
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D78; D90; D1436.99
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D78; D90; D0234.24
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D78; D90; D0334.53
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D78; D90; D0437
7220205Ngôn ngữ ĐứcĐT THPTD01; D78; D90; D0535.82
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D78; D90; D0635.4
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D78; D90; DD236.38
7220211Ngôn ngữ Ả RậpĐT THPTD01; D78; D90; D1433.42
7220212QTDVăn hóa và truyền thông xuyên quốc giaĐT THPTD01; D78; D90; D1436.5
7903124Kinh tế - Tài chínhĐT THPTD01; A01; D78; D1426.75
Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D14

Điểm chuẩn 2024: 38.45

Sư phạm tiếng Trung

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D04

Điểm chuẩn 2024: 37.85

Sư phạm tiếng Đức

Mã ngành: 7140235

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D05

Điểm chuẩn 2024: 36.94

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D06

Điểm chuẩn 2024: 37.21

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; DD2

Điểm chuẩn 2024: 37.31

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D14

Điểm chuẩn 2024: 36.99

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D02

Điểm chuẩn 2024: 34.24

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D03

Điểm chuẩn 2024: 34.53

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D04

Điểm chuẩn 2024: 37

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D05

Điểm chuẩn 2024: 35.82

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D06

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; DD2

Điểm chuẩn 2024: 36.38

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D14

Điểm chuẩn 2024: 33.42

Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D90; D14

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Kinh tế - Tài chính

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D78; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.75