Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm tiếng Anh | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | 30 | 38.45 | 37.21 | |
| 2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D65 | 30 | 37.85 | 35.9 | |
| 3 | Sư phạm tiếng Nhật | A01; D01; D06; D07; D08; D14; D15; D23; D28; D33; D43; D63 | 28.1 | 37.21 | 35.61 | |
| 4 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | A01; AH2; AH3; AH4; D01; D07; D08; D14; D15; DD2; DH1; DH5 | 27.81 | 37.31 | 36.23 | |
| 5 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | 22.56 | |||
| 6 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | 26.85 | 36.99 | 35.55 | |
| 7 | Ngôn ngữ Nga | A01; D01; D02; D07; D08; D14; D15; D22; D27; D32; D42; D62 | 22.6 | 34.24 | 33.3 | |
| 8 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D07; D08; D14; D15; D24; D29; D34; D44; D64 | 23.47 | 34.53 | 34.12 | |
| 9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D65 | 27.03 | 37 | 35.55 | |
| 10 | Ngôn ngữ Đức | A01; D01; D05; D07; D08; D14; D15; D21; D26; D31; D41; D61 | 24.56 | 35.82 | 34.35 | |
| 11 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D07; D08; D14; D15; D23; D28; D33; D43; D63 | 23.93 | 35.4 | 34.65 | |
| 12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; AH2; AH3; AH4; D01; D07; D08; D14; D15; DD2; DH1; DH5 | 24.69 | 36.38 | 35.4 | |
| 13 | Ngôn ngữ Ả Rập | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | 21.88 | 33.42 | 33.04 | |
| 14 | Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm tiếng Anh | |||||
| 2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | |||||
| 3 | Sư phạm tiếng Nhật | |||||
| 4 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | |||||
| 5 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | |||||
| 6 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 7 | Ngôn ngữ Nga | |||||
| 8 | Ngôn ngữ Pháp | |||||
| 9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | |||||
| 10 | Ngôn ngữ Đức | |||||
| 11 | Ngôn ngữ Nhật | |||||
| 12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | |||||
| 13 | Ngôn ngữ Ả Rập | |||||
| 14 | Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia | |||||