Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ truyền thông | D01 | 23 | |||
| 2 | Quản trị thương hiệu | D01; D03; D04; D09; D10 | 24 | 25.36 | 24.7 | |
| 3 | Quản lý giải trí và sự kiện | D01; D03; D04; D09; D10 | 24 | 25.36 | 24.3 | |
| 4 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D01; D03; D04 | 21.6 | 24.07 | 22 | |
| 5 | Quản trị tài nguyên di sản | D01; D03; D04 | 23.63 | 24.12 | 22.2 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ truyền thông | |||||
| 2 | Quản trị thương hiệu | |||||
| 3 | Quản lý giải trí và sự kiện | |||||
| 4 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | |||||
| 5 | Quản trị tài nguyên di sản | |||||