Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHQ01Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD023.5
QHQ02Kế toán, Phân tích và Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD022.75
QHQ03Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD022.35
QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2421
QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2424.05
QHQ06Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD021.5
QHQ08Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2421.5
QHQ09Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D78; D9025.15
QHQ10Công nghệ thông tin ứng dụngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2422.75
QHQ11Công nghệ tài chính và kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2423.3
QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và LogisticsĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2423.35
Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành: QHQ02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 21

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia)

Mã ngành: QHQ06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư)

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: QHQ09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ tài chính và kinh doanh số

Mã ngành: QHQ11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 23.35