Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHX01 | Báo chí | ĐT THPT | D01 | 26.07 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 29.03 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX02 | Chính trị học | ĐT THPT | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 25.35 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX03 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.3 | Thứ tự NV 8 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX04 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | ĐT THPT | D14 | 25.29 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 24.64 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D15; D66; C00 | ||||
QHX05 | Đông Nam Á học | ĐT THPT | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 5 |
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX06 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 25.05 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX07 | Hán Nôm | ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D04; D14; D15; D66 | ||||
QHX08 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | D01 | 25.01 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14 | 26.8 | Thứ tự NV 5 | ||
ĐT THPT | D15; DD2; D66 | ||||
QHX09 | Khoa học quản lý | ĐT THPT | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.22 | Thứ tự NV 11 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX10 | Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | D01 | 25.45 | Thứ tự NV 5 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX11 | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00 | 27.43 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | D01 | 24.93 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX12 | Ngôn ngữ học | ĐT THPT | D01 | 25.75 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | C00; D14; D15; D66 | ||||
QHX13 | Nhân học | ĐT THPT | D01 | 26.45 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 29.1 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX14 | Nhật Bản học | ĐT THPT | D01 | 25.83 | Thứ tự NV 6 |
ĐT THPT | D06 | ||||
QHX15 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX16 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.71 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 25.73 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 7 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX18 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00 | 28.55 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.33 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX19 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 26.18 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX20 | Quốc tế học | ĐT THPT | D14 | 26.23 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 24.82 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | C00 | 27.38 | Thứ tự NV 7 | ||
ĐT THPT | D15; D66 | ||||
QHX21 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01 | 24.49 | Thứ tự NV 5 |
ĐT THPT | C00 | 26.73 | Thứ tự NV 12 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX22 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | D01 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
ĐT THPT | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 11 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX23 | Tôn giáo học | ĐT THPT | C00 | 28.31 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 4 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX24 | Triết học | ĐT THPT | C00 | 27.75 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 24.97 | Thứ tự NV 4 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX25 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00 | 28.25 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.65 | Thứ tự NV 11 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX26 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 29.05 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 26.3 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
QHX27 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 27.9 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 25.26 | Thứ tự NV 10 | ||
ĐT THPT | D14 | 26.05 | Thứ tự NV 10 | ||
ĐT THPT | D15; D66 | ||||
QHX28 | Xã hội học | ĐT THPT | D01 | 25.77 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 5 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 |
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.03
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.98
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; DD2; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.1
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.83
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.71
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.23
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.38
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Ghi chú: Thứ tự NV 12
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX22
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX22
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Mã ngành: QHX22
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.31
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.26
Ghi chú: Thứ tự NV 10
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Thứ tự NV 10
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX28
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX28
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.98
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX28
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: