Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Báo chí | D01 | 24.7 | 26.07 | 26 | |
| 2 | Chính trị học | D01 | 25.86 | 25.35 | 24 | |
| 3 | Công tác xã hội | D01 | 24.49 | 25.3 | 24.8 | |
| 4 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D01 | 24.8 | 24.64 | 24.75 | |
| 5 | Đông Nam Á học | D01 | 21.75 | 25.99 | 25.55 | |
| 6 | Đông phương học | D01 | 24.5 | 25.05 | 24.15 | |
| 7 | Hán Nôm | D01 | 24.26 | 25.41 | 25.25 | |
| 8 | Hàn Quốc học | D01 | 24.33 | 25.01 | 24.25 | |
| 9 | Khoa học quản lý | D01 | 24.18 | 25.22 | 24 | |
| 10 | Lịch sử | D01 | 25.8 | 25.45 | 25.25 | |
| 11 | Lưu trữ học | D01 | 24.54 | 24.93 | 24.15 | |
| 12 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | 25.75 | 25.5 | |
| 13 | Nhân học | D01 | 24.3 | 26.45 | 26.75 | |
| 14 | Nhật Bản học | D01 | 21.75 | 25.83 | 25.25 | |
| 15 | Quan hệ công chúng | D01 | 25.45 | 25.99 | 26 | |
| 16 | Quản lý thông tin | D01 | 24.49 | 25.71 | 25.5 | |
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 24.37 | 25.73 | 25.25 | |
| 18 | Quản trị khách sạn | D01 | 23.99 | 25.33 | 25.4 | |
| 19 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.93 | 26.18 | 27 | |
| 20 | Quốc tế học | D01 | 23 | 24.82 | 23.8 | |
| 21 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | 24.49 | 23.5 | |
| 22 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.91 | 25.02 | 24 | |
| 23 | Tôn giáo học | D01 | 23.5 | 25.99 | 25.75 | |
| 24 | Triết học | D01 | 24.39 | 24.97 | 24.5 | |
| 25 | Văn hóa học | D01 | 24.72 | 25.65 | 25.2 | |
| 26 | Văn học | D01 | 25 | 26.3 | 26.25 | |
| 27 | Việt Nam học | D01 | 24.12 | 25.26 | 24.6 | |
| 28 | Xã hội học | D01 | 24.5 | 25.77 | ||