Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26.63 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.4 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 26.99 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D66 | 27.45 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 29 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 27.44 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.85 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 25.61 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 27.9 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 21.71 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 25.91 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 23.47 | |
Học Bạ | A01; C00; C01; D01 | 24.4 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 24.91 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 26.2 | |||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 25.5 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | A01; C00; C04; D01 | 23.95 | |
Học Bạ | A01; C00; C04; D01 | 26.2 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 21.52 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 24.2 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 23.17 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 26 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 22.56 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 25.1 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 23.02 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 25.96 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 25.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 26.7 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 24 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A16; B03; C15; D01 | 16.2 | |
Học Bạ | A16; B03; C15; D01 | 22.6 | |||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; C05; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; D01 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 23 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 21.9 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 24.7 | |||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 22.08 | |
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 21.3 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 20 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 21.41 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 23.8 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.17
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.96
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16; B03; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A16; B03; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8