Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
AP01 | Ngôn ngữ anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1, 4+0)) | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D15 | ||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
AP02 | Kinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Hoa Kỳ, Anh, New Zealand, Úc, Canada) (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kế toán) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||
Ưu Tiên | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
AP05 | Kỹ thuật (Chương trình liên kết vớ ĐH nước ngoài: Anh, Úc) (Nhóm ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | ||||
IU01 | Ngôn ngữ anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D15 | ||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
IU02 | Kinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán, Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||
Ưu Tiên | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
IU05 | Kỹ thuật(Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, KT hệ thống công nghiệp, KT điện tử - viễn thông,KT điều khiển và tự động hóa, KT Y Sinh, KT Không gian, KT Xây dựng, Quản lý xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; B08; D01; D07 |
Mã ngành: AP01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: