Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 34.5 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 38 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7220201_WE2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 30 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 28.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7220201_WE3 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1) | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 30 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 28.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7220201_WE4 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 30 | Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2 |
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 28.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7310101 | Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 27 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_AND | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_AU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_LU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_NS | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_SY | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_UH | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_WE | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340101_WE4 | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 27 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 26 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340201_MQ | Tài chính (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 25 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7340301_MQ | Kế toán (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7460201 | Thống kê (Thống kê ứng dụng) | Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | Ưu tiên xét tuyển HSG |
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01 | 27.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01 | 22 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7520118_SB | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01 | 22 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7520121 | Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 21 | |
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D01 | 23 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 21 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01 | 24 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7520207_SB | Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01 | 21.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7520207_WE | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01 | 21.5 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 21.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01 | 24 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 22 | Ưu tiên xét tuyển HSG |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 38
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7220201_WE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201_WE2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7220201_WE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201_WE3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7220201_WE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201_WE4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_AND
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_AND
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_AU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_AU
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_LU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_LU
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_NS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_NS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_SY
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_SY
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_UH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_UH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_WE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_WE
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101_WE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101_WE4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340201_MQ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340301_MQ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7520118_SB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520118_SB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520121
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7520207_SB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520207_SB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7520207_WE
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520207_WE
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG