Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | D01; D07 | 22.5 | |||
| 2 | Nhóm ngành Địa chất học | D01; D10 | 20.71 | |||
| 3 | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | D01 | 24.66 | 25.55 | ||
| 4 | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu | D01 | 27.17 | |||
| 5 | Kỹ thuật địa chất | D01; D10 | 21.15 | |||